06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Vinh - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa) | B | 24.5 | |
| 2 | 7720103 | Y học dự phòng | B | 23.75 | |
| 3 | 7720301 | Y tế Công cộng | B | 20.25 | |
| 4 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 21.25 | |
| 5 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng | B | 15.75 | |
| 6 | C720502 | Cao đẳng Hộ sinh | B | 12.75 | |
| 7 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | B | 12.25 | |
| 8 | C720332 | Cao đẳng Xét nghiệm Y học | B | 14.25 | |
| 9 | C900107 | Cao đẳng Dược | B | 20 |