Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hải Phòng - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa Toán, Hóa, Sinh 25.5
2 7720103 Y học dự phòng Toán, Hóa, Sinh 23.75
3 7720201 Y học cổ truyền Toán, Hóa, Sinh 23.75
4 7720332 Xét nghiệm y học Toán, Hóa, Sinh 23.5
5 7720401 Dược học Toán, Hóa, Sinh 25
6 7720501 Điều dưỡng Toán, Hóa, Sinh 23.25
7 7720601 Răng - Hàm - Mặt Toán, Hóa, Sinh 25.25
0