06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320202 | Khoa học Thư viện | C00; D01 | 15 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | C00; D01 | 15 | |
3 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01 | 19.25 | |
4 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01 | 15.25 | |
5 | 7220342 | Quản Lý văn hóa | C00; D01; R00 | 17.5 | |
6 | 7220112 | Văn hoá các Dân tộc Thiểu số Việt Nam | C00; D01 | 15 | |
7 | 7220340 | Văn hoá học | C00; D01 | 18.25 | |
8 | C320202 | Khoa học Thư viện | C00; D01 | 12 | |
9 | C220113 | Việt Nam học | C00; D01 | 14 | |
10 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01 | 12 | |
11 | C220342 | Quản Lý văn hóa | C00; D01 | 12 |