06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580102 | Kiến trúc | Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật | 34.5 | Toán, Vẽ nhân 2 |
| 2 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật | 24.33 | Toán nhân 2 |
| 3 | 7580201(01) | Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp | Toán, Lý, Hóa | 30.92 | Toán nhân 2 |
| 4 | 7580201(02) | Hệ thống kỹ thuật trong công trình | Toán, Lý, Hóa | 29.83 | Toán nhân 2 |
| 5 | 7580201(03) | Xây dựng Cảng - Đường thuỷ | Toán, Lý, Hóa | 26.08 | Toán nhân 2 |
| 6 | 758020l(04) | Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện | Toán, Lý, Hóa | 26.33 | Toán nhân 2 |
| 7 | 7580201(05) | Tin học xây dựng | Toán, Lý, Hóa | 28.25 | Toán nhân 2 |
| 8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Toán, Lý, Hóa | 29.75 | Toán nhân 2 |
| 9 | 7110104 | Câp thoát nước | Toán, Lý, Hóa | 28.58 | Toán nhân 2 |
| 10 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Toán, Lý, Hóa | 27.83 | Toán nhân 2 |
| 11 | 7580203 | Kỹ thuật Công trình biển | Toán, Lý, Hóa | 26.83 | Toán nhân 2 |
| 12 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dụng | Toán, Lý, Hóa | 27.83 | Toán nhân 2 |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Hóa | 30.58 | Toán nhân 2 |
| 14 | 7520103(01) | Máy xây dựng | Toán, Lý, Hóa | 27.08 | Toán nhân 2 |
| 15 | 7520103(02) | Cơ giới hoá xây dụng | Toán, Lý, Hóa | 27 | Toán nhân 2 |
| 16 | 7520503 | Kỹ thuật Trăc địa - Bản đô | Toán, Lý, Hóa | 26.58 | Toán nhân 2 |
| 17 | 7580301 | Kinh tê xây dụng | Toán, Lý, Hóa | 30.17 | Toán nhân 2 |
| 18 | 7580302(01) | Kinh tê và quản lý đô thị | Toán, Lý, Hóa | 29.33 | Toán nhân 2 |
| 19 | 7580302(02) | Kinh tế và quản lý bất động sản | Toán, Lý, Hóa | 28.83 | Toán nhân 2 |
| 20 | 7580201(01) | Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp | Toán, Lý, Anh | 27.17 | Toán nhân 2 |
| 21 | 7580201(02) | Hệ thống kỹ thuật trang công trình | Toán, Lý, Anh | 25.92 | Toán nhân 2 |
| 22 | 7580201(03) | Xây dụng Cảng - Đuòng thuỷ | Toán, Lý, Anh | 21.17 | Toán nhân 2 |
| 23 | 7580201(04) | Xây dụng Thuỷ lọi - Thuỷ điện | Toán, Lý, Anh | 22 | Toán nhân 2 |
| 24 | 7580201(05) | Tin học xây dụng | Toán, Lý, Anh | 25.17 | Toán nhân 2 |
| 25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dụng công trình Giao thông | Toán, Lý, Anh | 25.33 | Toán nhân 2 |
| 26 | 7I 10104 | Cấp thoát nưóc | Toán, Lý, Anh | 24.92 | Toán nhân 2 |
| 27 | 7580203 | Kỹ thuật Công trình biển | Toán, Lý, Anh | 22.42 | Toán nhân 2 |
| 28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Anh | 26.42 | Toán nhân 2 |
| 29 | 7520103(01) | Máy xây dụng | Toán, Lý, Anh | 23.17 | Toán nhân 2 |
| 30 | 7520103(02) | Cơ giói hoá xây dụng | Toán, Lý, Anh | 23.92 | Toán nhân 2 |
| 31 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Toán, Lý, Anh | 22.75 | Toán nhân 2 |
| 32 | 7580301 | Kinh tế xây dụng | Toán, Lý, Anh | 27.5 | Toán nhân 2 |
| 33 | 7580302(01) | Kinh tế và quản lý đô thị | Toán, Lý, Anh | 26.5 | Toán nhân 2 |
| 34 | 7580302(02) | Kinh tế và quản lý bất động sản | Toán, Lý, Anh | 26.08 | Toán nhân 2 |