Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật 34.5 Toán, Vẽ nhân 2
2 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật 24.33 Toán nhân 2
3 7580201(01) Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp Toán, Lý, Hóa 30.92 Toán nhân 2
4 7580201(02) Hệ thống kỹ thuật trong công trình Toán, Lý, Hóa 29.83 Toán nhân 2
5 7580201(03) Xây dựng Cảng - Đường thuỷ Toán, Lý, Hóa 26.08 Toán nhân 2
6 758020l(04) Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện Toán, Lý, Hóa 26.33 Toán nhân 2
7 7580201(05) Tin học xây dựng Toán, Lý, Hóa 28.25 Toán nhân 2
8 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông Toán, Lý, Hóa 29.75 Toán nhân 2
9 7110104 Câp thoát nước Toán, Lý, Hóa 28.58 Toán nhân 2
10 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường Toán, Lý, Hóa 27.83 Toán nhân 2
11 7580203 Kỹ thuật Công trình biển Toán, Lý, Hóa 26.83 Toán nhân 2
12 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dụng Toán, Lý, Hóa 27.83 Toán nhân 2
13 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Lý, Hóa 30.58 Toán nhân 2
14 7520103(01) Máy xây dựng Toán, Lý, Hóa 27.08 Toán nhân 2
15 7520103(02) Cơ giới hoá xây dụng Toán, Lý, Hóa 27 Toán nhân 2
16 7520503 Kỹ thuật Trăc địa - Bản đô Toán, Lý, Hóa 26.58 Toán nhân 2
17 7580301 Kinh tê xây dụng Toán, Lý, Hóa 30.17 Toán nhân 2
18 7580302(01) Kinh tê và quản lý đô thị Toán, Lý, Hóa 29.33 Toán nhân 2
19 7580302(02) Kinh tế và quản lý bất động sản Toán, Lý, Hóa 28.83 Toán nhân 2
20 7580201(01) Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp Toán, Lý, Anh 27.17 Toán nhân 2
21 7580201(02) Hệ thống kỹ thuật trang công trình Toán, Lý, Anh 25.92 Toán nhân 2
22 7580201(03) Xây dụng Cảng - Đuòng thuỷ Toán, Lý, Anh 21.17 Toán nhân 2
23 7580201(04) Xây dụng Thuỷ lọi - Thuỷ điện Toán, Lý, Anh 22 Toán nhân 2
24 7580201(05) Tin học xây dụng Toán, Lý, Anh 25.17 Toán nhân 2
25 7580205 Kỹ thuật xây dụng công trình Giao thông Toán, Lý, Anh 25.33 Toán nhân 2
26 7I 10104 Cấp thoát nưóc Toán, Lý, Anh 24.92 Toán nhân 2
27 7580203 Kỹ thuật Công trình biển Toán, Lý, Anh 22.42 Toán nhân 2
28 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Lý, Anh 26.42 Toán nhân 2
29 7520103(01) Máy xây dụng Toán, Lý, Anh 23.17 Toán nhân 2
30 7520103(02) Cơ giói hoá xây dụng Toán, Lý, Anh 23.92 Toán nhân 2
31 7520503 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Toán, Lý, Anh 22.75 Toán nhân 2
32 7580301 Kinh tế xây dụng Toán, Lý, Anh 27.5 Toán nhân 2
33 7580302(01) Kinh tế và quản lý đô thị Toán, Lý, Anh 26.5 Toán nhân 2
34 7580302(02) Kinh tế và quản lý bất động sản Toán, Lý, Anh 26.08 Toán nhân 2
0