06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | B | 28 | |
| 2 | 7720601 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | B | 27.25 | |
| 3 | 7720401 | Dược sĩ đại học | B | 26 | |
| 4 | 7720332 | Cử nhân Xét nghiệm y học | B | 25 | |
| 5 | 7720201 | Bác sĩ Y học cổ truyền | B | 24.75 | |
| 6 | 7720103 | Bác sĩ Y học dự phòng | B | 24.25 | |
| 7 | 7720330 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | B | 23.75 | |
| 8 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa) | B | 23.25 | |
| 9 | 7720501312 | Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) | B | 23.25 | |
| 10 | 7720503 | Cử nhân Phục hồi chức năng | B | 23.25 | |
| 11 | 7720602 | Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng | B | 23 | |
| 12 | 7720301 | Cử nhân Y tế công cộng | B | 22.75 | |
| 13 | 7720501311 | Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Hộ sinh) | B | 22.75 | |
| 14 | C900107 | Dược sĩ cao đẳng | B | 23.25 |