Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa B 28
2 7720601 Bác sĩ Răng Hàm Mặt B 27.25
3 7720401 Dược sĩ đại học B 26
4 7720332 Cử nhân Xét nghiệm y học B 25
5 7720201 Bác sĩ Y học cổ truyền B 24.75
6 7720103 Bác sĩ Y học dự phòng B 24.25
7 7720330 Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học B 23.75
8 7720501 Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa) B 23.25
9 7720501312 Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) B 23.25
10 7720503 Cử nhân Phục hồi chức năng B 23.25
11 7720602 Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng B 23
12 7720301 Cử nhân Y tế công cộng B 22.75
13 7720501311 Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Hộ sinh) B 22.75
14 C900107 Dược sĩ cao đẳng B 23.25
0