06/06/2018, 15:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Gây mê hồi sức | 18 | |||
2 | Hộ sinh | 16.5 | |||
3 | 7720602 | Kĩ thuật Phục hình răng | B | 21.5 | |
4 | Kỹ thuật hình ảnh | 21 | |||
5 | 7720333 | Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | B | 21 | |
6 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 23 | |
7 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 18 | |
8 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
9 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 20 | |
10 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 21 | |
11 | 7720401 | Dược học | B | 25.5 | |
12 | 7720601 | Răng Hàm Mặt | B | 26 | |
13 | 7720101 | Y đa khoa | B | 26.5 |