06/06/2018, 15:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hải Phòng - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Bác sỹ Đa khoa | 22.5 | ||
| 2 | 7720601 | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | 23 | ||
| 3 | 7720302 | Bác sỹ Y học dự phòng | 18.5 | ||
| 4 | 7720501 | Cử nhân điều dưỡng | 19 | ||
| 5 | 7720303 | Cử nhân kỹ thuật y học | 20.5 | ||
| 6 | 7720401 | Dược sỹ | 18 |