Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Đô - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 Dược học (Dược sĩ Đại học) A 13 Đại học
2  D340301 Kế toán A 13 Đại học
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 13 Đại học
4 7340101 Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: QTKD Marketing, QTKD Quốc tế, QTKD Du lịch) A 13 Đại học
5 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 13 Đại học
6 7480201 Công nghệ thông tin A 13 Đại học
7 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 13 Đại học
8 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 13 Đại học
9  D540101 Công nghệ thực phẩm A 13 Đại học
10 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 10 Cao đẳng
11 C480202 Tin học ứng dụng A 10 Cao đẳng
12 C340101 Quản trị kinh doanh A 10 Cao đẳng
13 C340201 Tài chính - Ngân hàng A 10 Cao đẳng
14 C340301 Kế toán A 10 Cao đẳng
15  C720401 Dược A 10 Cao đẳng
16 C620301 Nuôi trồng thủy sản A 10 Cao đẳng
17  D340301 Kế toán A1 13 Đại học
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A1 13 Đại học
19 7340101 Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: QTKD Marketing, QTKD Quốc tế, QTKD Du lịch) A1 13 Đại học
20 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A1 13 Đại học
21 7480201 Công nghệ thông tin A1 13 Đại học
22 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A1 13 Đại học
23 7620301 Nuôi trồng thủy sản A1 13 Đại học
24  D540101 Công nghệ thực phẩm A1 13 Đại học
25 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A1 10 Cao đẳng
26 C480202 Tin học ứng dụng A1 10 Cao đẳng
27 C340101 Quản trị kinh doanh A1 10 Cao đẳng
28 C340201 Tài chính - Ngân hàng A1 10 Cao đẳng
29 C340301 Kế toán A1 10 Cao đẳng
30 C620301 Nuôi trồng thủy sản A1 10 Cao đẳng
31  D720501 Điều dưỡng     B 14 Đại học
32 7720401 Dược học (Dược sĩ Đại học) B 14 Đại học
33 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14 Đại học
34  D540101 Công nghệ thực phẩm B 14 Đại học
35  C720401 Dược B 11 Cao đẳng
36 C720501 Điều dưỡng B 11 Cao đẳng
37 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11 Cao đẳng
38 7220330 Văn học C 14.5 Đại học
39 7220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C 14.5 Đại học
40  D340301 Kế toán D1 13.5 Đại học
41 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5 Đại học
42 7340101 Quản trị kinh doanh (gồm các chuyên ngành: QTKD Marketing, QTKD Quốc tế, QTKD Du lịch) D1 13.5 Đại học
43 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5 Đại học
44 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 Đại học
45 7220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) D1 13.5 Đại học
46 C480202 Tin học ứng dụng D1 10.5 Cao đẳng
47 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng
48 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1 10.5 Cao đẳng
49 C340301 Kế toán D1 10.5 Cao đẳng
0