Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 411 Kinh tế nông nghiệp A 13
2 412 Quản lý đất đai A 13
3 413 Cơ khí nông nghiệp A 13
4 414 Phát triển nông thôn A 13
5 415 Công nghệ chế biến lâm sản A 13
6 304 Chăn nuôi thú y B 14
7 305 thú y B 14
8 306 lâm nghiệp B 14
9 307 trồng trọt B 14
10 308 Khuyến nông B 14
11 309 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp B 14
12 310 Nông lâm kết hợp B 14
13 311 Khoa học môi trường B 14
14 312 Nuôi trồng thủy sản B 14
15 313 Hoa viên và cây cảnh B 14
16 314 Bảo quản và chế biến nông sản B 14
17 315 Công nghệ sinh học B 14
18 316 Quản lý tài nguyên rừng B 14
19 317 Công nghệ thực phẩm B 14
20 318 Địa chính môi trường B 14
0