06/06/2018, 15:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 411 | Kinh tế nông nghiệp | A | 13 | |
2 | 412 | Quản lý đất đai | A | 13 | |
3 | 413 | Cơ khí nông nghiệp | A | 13 | |
4 | 414 | Phát triển nông thôn | A | 13 | |
5 | 415 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 13 | |
6 | 304 | Chăn nuôi thú y | B | 14 | |
7 | 305 | thú y | B | 14 | |
8 | 306 | lâm nghiệp | B | 14 | |
9 | 307 | trồng trọt | B | 14 | |
10 | 308 | Khuyến nông | B | 14 | |
11 | 309 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
12 | 310 | Nông lâm kết hợp | B | 14 | |
13 | 311 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
14 | 312 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
15 | 313 | Hoa viên và cây cảnh | B | 14 | |
16 | 314 | Bảo quản và chế biến nông sản | B | 14 | |
17 | 315 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
18 | 316 | Quản lý tài nguyên rừng | B | 14 | |
19 | 317 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
20 | 318 | Địa chính môi trường | B | 14 |