06/06/2018, 15:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 130 | Cử nhân toán học | A | 13 | |
2 | 131 | Cử nhân vật lý | A | 13 | |
3 | 132 | cử nhân toán tin - ứng dụng | A | 13 | |
4 | 230 | Cử nhân Hóa học | A | 13 | |
5 | 231 | Cử nhân địa lý | C | 14 | |
6 | 232 | Cử nhân khoa học Môi trường | A | 13 | |
7 | 330 | Cử nhân sinh học | B | 14 | |
8 | 331 | Cử nhân công nghệ sinh học | B | 14 | |
9 | 610 | Cử nhân văn học | C | 14 | |
10 | 611 | Cử nhân lịch sử | C | 14 | |
11 | 612 | Cử nhân khoa học quản lý | C | 15 | |
12 | 613 | Cử nhân công tác xã hội | C | 15 | |
13 | 614 | Cử nhân Việt Nam học | C | 14 | |
14 | 615 | Thư viện và thiết bị trường học | C | 14 |