06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
| 3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CN Xây dựng cầu đường) | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
| 4 | C340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 6 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện – điện tử (CN Công nghệ Kỹ thuật điện công trình) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 7 | C580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 8 | C510101 | Công nghệ Kỹ thuật kiến trúc | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 9 | C510405 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước (CN Cấp thoát nước và môi trường) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 10 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 11 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (CN Xây dựng cầu đường) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 12 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
| 13 | 7580201 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
| 14 | 7580201 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
| 15 | 7580201 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
| 16 | 7580201 | Kiến trúc (điểm môn vẽ mỹ thuật từ 3.5 trở lên và được nhân hệ số 2) | V00, V01 | 20 |