Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 12
2 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng (CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00, A01, C01, D01 15
3 7580201 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CN Xây dựng cầu đường) A00, A01, C01, D01 15
4 C340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 12
5 C480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 12
6 C510301 Công nghệ Kỹ thuật điện – điện tử (CN Công nghệ Kỹ thuật điện công trình) A00, A01, C01, D01 12
7 C580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 12
8 C510101 Công nghệ Kỹ thuật kiến trúc A00, A01, C01, D01 12
9 C510405 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước (CN Cấp thoát nước và môi trường) A00, A01, C01, D01 12
10 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) A00, A01, C01, D01 12
11 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (CN Xây dựng cầu đường) A00, A01, C01, D01 12
12 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00, A01, C01, D01 12
13 7580201 Kỹ thuật môi trường A00, A01, C01, D01 15
14 7580201 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 15
15 7580201 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 15
16 7580201 Kiến trúc (điểm môn vẽ mỹ thuật từ 3.5 trở lên và được nhân hệ số 2) V00, V01 20
0