Điểm chuẩn trường Đại Học Tiền Giang - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00 16.5
2 7340301 Kế toán A01 15.75
3 7340301 Kế toán D01 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 14
5 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01 14
6 7510103 CN Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01 14
7 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; D07 14
8 7620301 Nuôi trồng Thủy sản A00; A01; B00; D08 14
9 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D08 14
10 7420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; D08 14
11 7510201 Công nghệ KT Cơ khí A00; A01; D01 14
12 7220330 Văn học C00; D14 15
13 7140202 Giáo dục tiểu học A00 21.5
14 7140202 Giáo dục tiểu học A01 18.75
15 7140202 Giáo dục tiểu học D01 19.5
16 7140202 Giáo dục tiểu học C00 21.5
17 C340301 Kế toán A00; A01; D01 11
18 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 11
19 C480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01 11
20 C540102 Công nghệ Thực phẩm A00; A01; B00; D07 11
21 C540204 Công nghệ May A00; A01; D01; B00 12
22 C510103 CN Kỹ thuật Xây dựng A00; A01; D01 11
23 C510301 CNKT Điện-Điện tử A00; A01; D01 11
24 C510205 CN Kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01 11
25 C620301 Nuôi trồng Thủy sản A00; A01; B00; D08 11
26 C640201 Dịch vụ Thú y A00; B00; D08 12
27 C220201 Tiếng Anh D01 11
28 C340201 Tài chính Ngân hàng A00; A01; D01 11
29 C340103 QT Dịch vụ DL&Lữ hành A00; A01; D01; C00 11
30 C620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D08 11
31 C510201 Công nghệ KT Cơ khí A00; A01; D01 11
32 C420201 Công nghệ Sinh học A00; A01; B00; D08 11
33 C620116 Phát triển Nông thôn A00; A01; D07 11
34 C380201 Dịch vụ Pháp lý A00; A01; D01; C00 11
35 C140201 Giáo dục mầm non M00 20
36 C140201 Giáo dục mầm non M01 23
37 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 16.75
38 C140206 Giáo dục thể chất T00; T01 11
39 C140213 Sư phạm Sinh - Hóa B00 16
40 C140213 Sư phạm Sinh - Hóa D08 12
41 C140213 Sư phạm Sinh - Hóa D07 15.5
42 C140218 Sư phạm Sử - Địa D01 12.75
43 C140218 Sư phạm Sử - Địa C00 16.75
44 C140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp – Công nghiệp A00; B00; D08; D07 11
0