06/06/2018, 14:52
Điểm chuẩn trường Đại Học Tiền Giang - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00 | 16.5 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A01 | 15.75 | |
3 | 7340301 | Kế toán | D01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 14 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01 | 14 | |
6 | 7510103 | CN Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01 | 14 | |
7 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 14 | |
8 | 7620301 | Nuôi trồng Thủy sản | A00; A01; B00; D08 | 14 | |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D08 | 14 | |
10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; D08 | 14 | |
11 | 7510201 | Công nghệ KT Cơ khí | A00; A01; D01 | 14 | |
12 | 7220330 | Văn học | C00; D14 | 15 | |
13 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00 | 21.5 | |
14 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A01 | 18.75 | |
15 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | D01 | 19.5 | |
16 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C00 | 21.5 | |
17 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 11 | |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 11 | |
19 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01 | 11 | |
20 | C540102 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 11 | |
21 | C540204 | Công nghệ May | A00; A01; D01; B00 | 12 | |
22 | C510103 | CN Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01 | 11 | |
23 | C510301 | CNKT Điện-Điện tử | A00; A01; D01 | 11 | |
24 | C510205 | CN Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01 | 11 | |
25 | C620301 | Nuôi trồng Thủy sản | A00; A01; B00; D08 | 11 | |
26 | C640201 | Dịch vụ Thú y | A00; B00; D08 | 12 | |
27 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | 11 | |
28 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01 | 11 | |
29 | C340103 | QT Dịch vụ DL&Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 11 | |
30 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D08 | 11 | |
31 | C510201 | Công nghệ KT Cơ khí | A00; A01; D01 | 11 | |
32 | C420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; D08 | 11 | |
33 | C620116 | Phát triển Nông thôn | A00; A01; D07 | 11 | |
34 | C380201 | Dịch vụ Pháp lý | A00; A01; D01; C00 | 11 | |
35 | C140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 20 | |
36 | C140201 | Giáo dục mầm non | M01 | 23 | |
37 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 16.75 | |
38 | C140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01 | 11 | |
39 | C140213 | Sư phạm Sinh - Hóa | B00 | 16 | |
40 | C140213 | Sư phạm Sinh - Hóa | D08 | 12 | |
41 | C140213 | Sư phạm Sinh - Hóa | D07 | 15.5 | |
42 | C140218 | Sư phạm Sử - Địa | D01 | 12.75 | |
43 | C140218 | Sư phạm Sử - Địa | C00 | 16.75 | |
44 | C140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp – Công nghiệp | A00; B00; D08; D07 | 11 |