06/06/2018, 14:53
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CNKXNK | Khúc xạ Nhãn khoa | B | 23.75 | |
2 | 7720101 | Y Đa khoa | B | 27.75 | |
3 | 7720201 | Y học Cổ truyền | B | 25 | |
4 | 7720301 | Y tế Công cộng | B | 23 | |
5 | 7720302 | Y học Dự phòng | B | 24 | |
6 | 7720303 | Dinh Dưỡng | B | 23 | |
7 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | B | 24.25 | |
8 | 7720501 | Điều Dưỡng | B | 24 | |
9 | 7720601 | Răng Hàm Mặt | B | 27 |