06/06/2018, 15:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 601 | Ngành Kinh doanh XBP | C | 14.5 | |
2 | 601 | Ngành Kinh doanh XBP: | D1 | 13 | |
3 | 602 | Ngành Khoa học Thư viện | C | 14 | |
4 | 602 | Ngành Khoa học Thư viện: | D | 13 | |
5 | 603 | Ngành Thông tin học | C | 14 | |
6 | 603 | Ngành Thông tin học: | D1 | 13 | |
7 | 604 | Ngành Bảo tàng học | C | 14 | |
8 | 604 | Ngành Bảo tàng học: | D1 | 13 | |
9 | 605 | Ngành Văn hóa học | C | 14 | |
10 | 605 | Ngành Văn hóa học: | D1 | 13 | |
11 | 615 | Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch). | C | 16.5 | |
12 | 615 | Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | D1 | 15.5 | |
13 | 614 | · Ngành Sáng tác Văn học ( chuyên ngành Viết báo) | C | 14 | |
14 | 606 | · Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa : | C | 14 | |
15 | 606 | · Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa | D1 | 13 | |
16 | 607 | Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. Chuyên ngành Tổ chức các hoạt động văn hóa (607) : Khối R1: 15.0 | R1 | 15 | |
17 | 613 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật | R1 | 16.5 | |
18 | 613 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật: | R2 | 17.5 | |
19 | 610 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Chính sách văn hóa (610): Khối C: 14.5 | C | 14.5 | |
20 | 611 | · Ngành Quản lý văn hóa . chuyên ngành Mỹ thuật – Quảng cáo | N1 | 16.5 | |
21 | 612 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý hoạt động Âm nhạc | N2 | 18.5 |