Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 601 Ngành Kinh doanh XBP C 14.5
2 601 Ngành Kinh doanh XBP: D1 13
3 602 Ngành Khoa học Thư viện C 14
4 602 Ngành Khoa học Thư viện: D 13
5 603 Ngành Thông tin học C 14
6 603 Ngành Thông tin học: D1 13
7 604 Ngành Bảo tàng học C 14
8 604 Ngành Bảo tàng học: D1 13
9 605 Ngành Văn hóa học C 14
10 605 Ngành Văn hóa học: D1 13
11 615 Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch). C 16.5
12 615 Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) D1 15.5
13 614 · Ngành Sáng tác Văn học ( chuyên ngành Viết báo) C 14
14 606 · Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa : C 14
15 606 · Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa D1 13
16 607 Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. Chuyên ngành Tổ chức các hoạt động văn hóa (607) : Khối R1: 15.0 R1 15
17 613 · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật R1 16.5
18 613 · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật: R2 17.5
19 610 · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Chính sách văn hóa (610): Khối C: 14.5 C 14.5
20 611 · Ngành Quản lý văn hóa . chuyên ngành Mỹ thuật – Quảng cáo N1 16.5
21 612 · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý hoạt động Âm nhạc N2 18.5
0