06/06/2018, 15:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 1 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
2 | 2 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 10 | |
3 | 3 | Tin học ứng dụng | A, D1 | 10 | |
4 | 4 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 10 | |
5 | 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
6 | 5 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Holcim) | A | 10.5 | |
7 | 6 | Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử | A | 10 | |
8 | 7 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông | A | 10 | |
9 | 8 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
10 | 9 | Dịch vụ thú y | A | 10 | |
11 | 9 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
12 | 10 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
13 | 10 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 |