Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301 Y đa khoa (học 6 năm ) B 24.5 Các ngành đào tạo đại học
2 302 Răng hàm mặt ( học 6 năm) B 23.5 Các ngành đào tạo đại học
3 303 Dược học ( học 5 năm) B 25 Các ngành đào tạo đại học
4 304 Y học cổ truyền ( học 6 năm) B 20 Các ngành đào tạo đại học
5 315 Y học dự phòng ( học 6 năm) B 19.5 Các ngành đào tạo đại học
6 305 Điều dưỡng B 18 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
7 306 Y tế công cộng B 17 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
8 307 Xét nghiệm B 20 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
9 308 Vật lý trị liệu B 19 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
10 309 Kỹ thuật hình ảnh B 20 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
11 310 Kỹ thuật phục hình răng B 21 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
12 311 Hộ sinh ( Chỉ tuyển nữ) B 18.5 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
13 312 Gây mê hồi sức B 19.5 Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm)
0