06/06/2018, 15:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 301 | Y đa khoa (học 6 năm ) | B | 24.5 | Các ngành đào tạo đại học |
2 | 302 | Răng hàm mặt ( học 6 năm) | B | 23.5 | Các ngành đào tạo đại học |
3 | 303 | Dược học ( học 5 năm) | B | 25 | Các ngành đào tạo đại học |
4 | 304 | Y học cổ truyền ( học 6 năm) | B | 20 | Các ngành đào tạo đại học |
5 | 315 | Y học dự phòng ( học 6 năm) | B | 19.5 | Các ngành đào tạo đại học |
6 | 305 | Điều dưỡng | B | 18 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
7 | 306 | Y tế công cộng | B | 17 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
8 | 307 | Xét nghiệm | B | 20 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
9 | 308 | Vật lý trị liệu | B | 19 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
10 | 309 | Kỹ thuật hình ảnh | B | 20 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
11 | 310 | Kỹ thuật phục hình răng | B | 21 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
12 | 311 | Hộ sinh ( Chỉ tuyển nữ) | B | 18.5 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
13 | 312 | Gây mê hồi sức | B | 19.5 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |