06/06/2018, 15:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Hùng Vương - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | SP Toán học | A | 14.5 | |
| 2 | 201 | SP Hóa học | A | 13 | |
| 3 | 301 | SP Sinh học | B | 15.5 | |
| 4 | 601 | SP Ngữ văn | C | 16 | |
| 5 | 602 | SP Lịch sử (Sử - GDCD) | C | 15 | |
| 6 | 603 | SP Địa lí | C | 16.5 | |
| 7 | 701 | SP Tiếng Anh | D1 | 19.5 | |
| 8 | 903 | Giáo dục Mầm non | M | 14.5 | |
| 9 | 904 | Giáo dục Tiểu học | A | 14.5 | |
| 10 | 904 | Giáo dục Tiểu học: | C | 17.5 | |
| 11 | 103 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 12 | 304 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
| 13 | 304 | Khoa học cây trồng: | B | 14 | |
| 14 | 306 | Chăn nuôi | A | 13 | |
| 15 | 306 | Chăn nuôi: | B | 14 | |
| 16 | 401 | Quản trị Kinh doanh | A.D1 | 13 | |
| 17 | 402 | Kế toán | A.D1 | 13 | |
| 18 | 403 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1 | 13.5 | |
| 19 | 605 | Việt Nam học | C | 14 | |
| 20 | 702 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1.D4 | 15 | |
| 21 | C65 | SP Toán học (Toán –Lí) | A | 20 | |
| 22 | C68 | SP Địa lí (Địa - GDCD) | C | 22 | |
| 23 | C70 | GD Thể chất (GDTC-CTĐ) | T | 13 | |
| 24 | C75 | SP Tiếng Anh | D1 | 10 | |
| 25 | C72 | SP Âm nhạc | N | 15 | |
| 26 | C73 | Hội họa | H | 15 |