06/06/2018, 15:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 701 | Tiếng Anh Thương mại | D | 23 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
| 2 | 401 | Kinh Tế Thương Mại | A | 18 | |
| 3 | 402 | Kế toán - Tài chính DN Thương mại | A | 21 | |
| 4 | 403 | Quản trị doanh nghiệp.khách sạn du lịch | A | 17 | |
| 5 | 404 | Quản trị doanh nghiệp thương mại | A | 18 | |
| 6 | 405 | Thương mại quốc tế | A | 17.5 | |
| 7 | 406 | Marketing thương mại | A | 18.5 | |
| 8 | 407 | Quản trị Thương mại điện tử | A | 17.5 | |
| 9 | 408 | Tài chính ngân hàng thương mại | A | 20.5 | |
| 10 | 409 | Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại | A | 16.5 | |
| 11 | 410 | Luật thương mại | A.D1 | 16.5 | |
| 12 | 411 | Quản trị nguồn nhân lực thương mại | A | 17 | |
| 13 | 412 | Quản trị thương hiệu | A | 16.5 | |
| 14 | 412 | Quản trị thương hiệu: | D1 | 18 | |
| 15 | 414 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A | 19 |