06/06/2018, 15:20
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15.5 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 15.5 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | D1 | 13.5 | |
| 6 | 7340103 | Quản trị kinh doanh Du Lịch và Lữ Hành | D1 | 13.5 | |
| 7 | 7340103 | Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành | A, A1 | 13 | |
| 8 | 7340115 | Marketing | A, A1 | 13 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
| 11 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A, A1 | 13 | |
| 13 | 7310101 | Kinh tế | A, A1 | 13 |