06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A | 20 | Kinh tế thương mại |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | Quản trị doanh nghiệp thương mại |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D3 | 17.5 | Tiếng Pháp thương mại (Khối A,D3) |
5 | 7340101 | Thương mại điện tử | A | 17.5 | Thương mại điện tử |
6 | 7340115 | Marketing | A | 18.5 | Marketing thương mại |
7 | 7340115 | Marketing | A | 17.5 | Quản trị thương hiệu |
8 | 7340301 | Kế toán | A | 18.5 | Kế toán doanh nghiệp |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A | 17.5 | Quản trị nhân lực thương mại |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 17.5 | Tài chính-Ngân hàng thương mại |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 17.5 | Quản trị hệ thống thông tin |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 19 | Thương mại quốc tế |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
14 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 19 | Quản trị khách sạn |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 19 | Luật thương mại |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27 | Tiếng Anh thương mại (điểm Tiếng Anh nhân 2) |