Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A 20 Kinh tế thương mại
2 7340101 Quản trị kinh doanh A 17.5 Quản trị doanh nghiệp th­ương mại
3 7340101 Quản trị kinh doanh A 18 Quản trị kinh doanh tổng hợp
4 7340101 Quản trị kinh doanh A,D3 17.5 Tiếng Pháp thương  mại (Khối A,D3)
5 7340101 Thương mại điện tử A 17.5 Thương mại điện tử
6 7340115 Marketing A 18.5 Marketing thương mại
7 7340115 Marketing A 17.5 Quản trị thương hiệu
8 7340301 Kế toán A 18.5 Kế toán doanh nghiệp
9 7340404 Quản trị nhân lực A 17.5 Quản trị nhân lực thương mại
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 17.5 Tài chính-Ngân hàng th­ương  mại
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A 17.5 Quản trị hệ thống thông tin
12 7340120 Kinh doanh quốc tế D1 19 Thương mại quốc tế
13 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 19 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
14 7340107 Quản trị khách sạn D1 19 Quản trị khách sạn
15 7380107 Luật kinh tế D1 19 Luật thương mại
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 27 Tiếng Anh thương mại (điểm Tiếng Anh nhân 2)
0