Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  A 13 Hệ liên thông
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  A,A1 13
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử  A1 14 Hệ liên thông
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 13 Hệ liên thông
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A,A1 13
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A1 14 Hệ liên thông
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 13 Hệ liên thông
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A,A1 13
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A1 14 Hệ liên thông
10 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 13 Hệ liên thông
11 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A,A1 15
12 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A1 14 Hệ liên thông
13 7480201 Công nghệ thông tin A 13 Hệ liên thông
14 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 13
15 7480201 Công nghệ thông tin A1 14 Hệ liên thông
16 7480201 Công nghệ thông tin D1 15 Hệ liên thông
17 7340201 Tài chính - Ngânhàng A 13 Hệ liên thông
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 15
19 7340201 Tài chính - Ngânhàng A1 14 Hệ liên thông
20 7340201 Tài chính - Ngânhàng D1 15 Hệ liên thông
21 7340101 Quản trị kinh doanh A 13 Hệ liên thông
22 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 14
23 7340101 Quản trị kinh doanh A1 14 Hệ liên thông
24 7340101 Quản trị kinh doanh D1 15 Hệ liên thông
25 7310101 Kinh tế A 13 Hệ liên thông
26 7310101 Kinh tế A,A1,D1 16
27 7310101 Kinh tế A1 14 Hệ liên thông
28 7310101 Kinh tế D1 15 Hệ liên thông
29 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10 Cao đẳng
30 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 10 Cao đẳng
31 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 10 Cao đẳng
32 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng. A, A1 10 Cao đẳng
33 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1,2,3,4,5 10 Cao đẳng
34 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4,5 10 Cao đẳng
35 C340201 Tài chính – Ngân hàng A,A1,D1,2,3,4,5 10 Cao đẳng
36 C340101 Quản trị kinh doanh. A,A1,D1,2,3,4,5 10 Cao đẳng
0