06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Hung - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | Hệ liên thông |
| 2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
| 3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 14 | Hệ liên thông |
| 4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 13 | Hệ liên thông |
| 5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 13 | |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A1 | 14 | Hệ liên thông |
| 7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 13 | Hệ liên thông |
| 8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
| 9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A1 | 14 | Hệ liên thông |
| 10 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 13 | Hệ liên thông |
| 11 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 15 | |
| 12 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A1 | 14 | Hệ liên thông |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | Hệ liên thông |
| 14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 13 | |
| 15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 14 | Hệ liên thông |
| 16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 15 | Hệ liên thông |
| 17 | 7340201 | Tài chính - Ngânhàng | A | 13 | Hệ liên thông |
| 18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 15 | |
| 19 | 7340201 | Tài chính - Ngânhàng | A1 | 14 | Hệ liên thông |
| 20 | 7340201 | Tài chính - Ngânhàng | D1 | 15 | Hệ liên thông |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Hệ liên thông |
| 22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 14 | |
| 23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 14 | Hệ liên thông |
| 24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | Hệ liên thông |
| 25 | 7310101 | Kinh tế | A | 13 | Hệ liên thông |
| 26 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1 | 16 | |
| 27 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 14 | Hệ liên thông |
| 28 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 15 | Hệ liên thông |
| 29 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 30 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 31 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 32 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng. | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
| 33 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,2,3,4,5 | 10 | Cao đẳng |
| 34 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5 | 10 | Cao đẳng |
| 35 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5 | 10 | Cao đẳng |
| 36 | C340101 | Quản trị kinh doanh. | A,A1,D1,2,3,4,5 | 10 | Cao đẳng |