Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm A 17.5
2 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A, A1, D1 17.5
3 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 17.5
4 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A, A1, D1 17.5
5 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1, D1 17.5
6 7540101 Công nghệ thực phẩm B 19.5
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1, D1 17.5
8 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A, A1, D1 13.5 Cao đẳng
9 C510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1, D1 13.5 Cao đẳng
10 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1, D1 13.5 Cao đẳng
11 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 13.5 Cao đẳng
12 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A, A1, D1 13.5 Cao đẳng
13 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1, D1 13.5 Cao đẳng
0