06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 17.5 | |
| 2 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1, D1 | 17.5 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 17.5 | |
| 4 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1, D1 | 17.5 | |
| 5 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 17.5 | |
| 6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 19.5 | |
| 7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1, D1 | 17.5 | |
| 8 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
| 9 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
| 10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
| 11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
| 12 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |
| 13 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 13.5 | Cao đẳng |