Điểm chuẩn trường Đại Học Tiền Giang - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A,A1,C,D1 12
2 7140202 Giáo Dục Tiểu Học A, C, D1 17
3 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 12
4 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 12
5 7510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 12
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A 12
7 7540101 Công nghệ thực phẩm B 13
8 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A 12
9 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản B 13
10 7620110 Khoa học cây trồng A,A1 12
11 7620110 Khoa học cây trồng B 13
12 7420201 Công nghệ sinh học A,A1 12
13 7420201 Công nghệ sinh học B 13
14 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 12
15 C340301 Kế toán A,A1,D1 9 Cao đẳng
16 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 9 Cao đẳng
17 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 9 Cao đẳng
18 C540102 Công nghệ thực phẩm A,A1 9 Cao đẳng
19 C540102 Công nghệ thực phẩm B 10 Cao đẳng
20 C540204 Công nghệ may A,A1 9 Cao đẳng
21 C540204 Công nghệ may B 10 Cao đẳng
22 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 9 Cao đẳng
23 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 9 Cao đẳng
24 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 9 Cao đẳng
25 C620301 Nuôi trồng thủy sản A,A1 9 Cao đẳng
26 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 10 Cao đẳng
27 C640201 Dịch vụ thú y A,A1 9 Cao đẳng
28 C640201 Dịch vụ thú y B 10 Cao đẳng
29 C220201 Tiếng Anh D1 9 Cao đẳng
30 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 9 Cao đẳng
31 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,C,D1 9 Cao đẳng
32 C540104 Công nghệ sau thu hoạch A,A1 9 Cao đẳng
33 C540104 Công nghệ sau thu hoạch B 10 Cao đẳng
34 C620110 Khoa học cây trồng A,A1 9 Cao đẳng
35 C620110 Khoa học cây trồng B 10 Cao đẳng
36 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 9 Cao đẳng
37 C420201 Công nghệ sinh học A,A1 9 Cao đẳng
38 C420201 Công nghệ sinh học B 10 Cao đẳng
39 C620116 Phát triển nông thôn A,A1 9 Cao đẳng
40 C620116 Phát triển nông thôn B 10 Cao đẳng
41 C140201 Giáo dục Mầm non M 16.5 (Cao đẳng) Đề đại học là 14.5
42 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 13 Cao đẳng
43 C140206 Giáo dục Thể chất T 9 Cao đẳng
44 C140221 Sư phạm Âm nhạc N 9 Cao đẳng
45 C140222 Sư phạm Mỹ thuật V 9 Cao đẳng
0