06/06/2018, 15:04
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 15 | |
2 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 14.5 | |
3 | 7320202 | Khoa học thư viện | C,D1 | 14 | |
4 | 7320201 | Thông tin học | C,D1 | 14 | |
5 | 7320305 | Bảo tàng học | C | 15 | |
6 | 7320305 | Bảo tàng học | D1 | 14.5 | |
7 | A220340 | Chuyên ngành : Văn hóa truyền thống | C | 17 | |
8 | A220340 | Chuyên ngành : Văn hóa truyền thống | D1 | 15.5 | |
9 | 7220340 | Chuyên ngành : Nghiên cứu văn hóa | C | 17 | |
10 | 7220340 | Chuyên ngành : Nghiên cứu văn hóa | D1 | 15.5 | |
11 | 7220112 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và văn hóa dân tộc thiểu số | C | 15 | |
12 | 7220112 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và văn hóa dân tộc thiếu số | D1 | 14.5 | |
13 | 7220112 | Chuyên ngành : Tổ chức các hoạt động dân tộc thiểu số | R | 20 | |
14 | 7220342 | Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C | 17 | |
15 | 7220342 | Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D1 | 15.5 | |
16 | 7220342 | Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | R | 20 | |
17 | A220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và gia đình | C | 17 | |
18 | A220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và gia đình | D1 | 15.5 | |
19 | B220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước về di sản văn hóa | c | 17 | |
20 | B220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước về di sản văn hóa | D1 | 15.5 | |
21 | 7220342 | Chuyên ngành : Biêu diên âm nhạc | NI | 21 | |
22 | 7220342 | Chuyên ngành : Đạo diên sự kiện | N3 | 21 | |
23 | 7220342 | Chuyên ngành : Biên đạo múa quần chúng | N4 | 23 | |
24 | 7220113 | Chuyên ngành : Văn hóa du lịch | C | 17 | |
25 | 7220113 | Chuyên ngành : Văn hóa du lịch | D1 | 15.5 | |
26 | B220113 | Chuyên ngành : Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | C | 17 | |
27 | B220113 | Chuyên ngành : Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | D1 | 15.5 | |
28 | A220113 | Chuyên ngành : Hướng dẫn du lịch quốc tế | D1 | 16 | |
29 | 7220110 | Chuyên ngành : Viết báo | C | 17 | |
30 | 7220110 | Chuyên ngành : Viết báo | D1 | 15.5 | |
31 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 13 | Liên thông |
32 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 13 | Liên thông |
33 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C | 15 | Liên thông |
34 | 7220113 | Việt Nam học | C | 15 | Liên thông |
35 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 14.5 | Liên thông |