06/06/2018, 15:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340405 | Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại | 17.5 | ||
2 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng thương mại | 17.5 | ||
3 | 7380107 | Luật thương mại | 19.5 | ||
4 | 7340115 | Marketing thương mại | 18 | ||
5 | 7340404 | Quản trị nguồn nhân lực thương mại | 17.5 | ||
6 | 7340120 | Thương mại quốc tế | 19.5 | ||
7 | 7340101 | Quản trị thương hiệu | 17.5 | ||
8 | 7340101 | Quản trị tổ chức dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe | 17.5 | ||
9 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp khách sạn, du lịch | 17.5 | ||
10 | 7340101 | Quản trị thương mại điện tử | 17.5 | ||
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 18 | ||
12 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp thương mại | 18 | ||
13 | 7310101 | Kinh tế thương mại | 20 | ||
14 | 7340301 | Kế toán tài chính DN thương mại | 18.5 | ||
15 | C340115 | Marketing | 10 | Cao đẳng | |
16 | C340101 | Kinh doanh khách sạn – du lịch | A, A1, D | 10 | Cao đẳng |
17 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại (điểm tiếng Anh x 2) | A, A1, D | 27.5 |