06/06/2018, 15:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Nha Trang - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,3 | 11 | |
2 | C340301 | Kế toán | D1,3 | 11 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1,3 | 11 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,3 | 13.5 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D1,3 | 13.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,3 | 13.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1,3 | 13.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D1,3 | 13.5 | |
9 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D1,3 | 13.5 | |
10 | 7620304 | Kỹ thuật khai thác thủy sản | D1,3 | 13.5 | |
11 | 7840106 | Khoa học hàng hải | D1,3 | 13.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D1 | 13.5 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
15 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11.5 | |
16 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 11.5 | |
17 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11.5 | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
19 | 7420201 | công nghệ sinh học | B | 14 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
21 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 14 | |
22 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B | 14 | |
23 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | B | 14 | |
24 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
25 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1 | 13 | |
26 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 13 | |
28 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A,A1 | 13 | |
29 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 10.5 | |
30 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 13 | |
31 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
32 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A,A1 | 13 | |
34 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A,A1 | 13 | |
35 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A,A1 | 10.5 | |
36 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 10.5 | |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 13 | |
38 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1 | 13 | |
39 | 7840106 | Khoa học hàng hải | A,A1 | 13 | |
40 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10.5 | |
41 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10.5 | |
42 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 10.5 | |
44 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A,A1 | 10.5 | |
45 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10.5 | |
46 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10.5 | |
47 | C840107 | Điều khiển tàu biển | A,A1 | 10.5 | |
48 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 10.5 | |
49 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
50 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A,A1 | 13 | |
51 | 7620304 | Kỹ thuật khai thác thủy sản | A,A1 | 13 |