Điểm chuẩn trường Đại Học Nha Trang - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh D1,3 11
2 C340301 Kế toán D1,3 11
3 C480201 Công nghệ thông tin D1,3 11
4 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1,3 13.5
5 7340121 Kinh doanh thương mại D1,3 13.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh D1,3 13.5
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng D1,3 13.5
8 7340301 Kế toán D1,3 13.5
9 7620115 Kinh tế nông nghiệp D1,3 13.5
10 7620304 Kỹ thuật khai thác thủy sản D1,3 13.5
11 7840106 Khoa học hàng hải D1,3 13.5
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D1 13.5
14 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
15 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11.5
16 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 11.5
17 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11.5
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 14
19 7420201 công nghệ sinh học B 14
20 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
21 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản B 14
22 7620302 Bệnh học thủy sản B 14
23 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản B 14
24 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
25 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A,A1 13
26 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
27 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A,A1 13
28 7520122 Kỹ thuật tàu thủy A,A1 13
29 C510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A,A1 10.5
30 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A,A1 13
31 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 13
32 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
33 7220201 Ngôn ngữ Anh A,A1 13
34 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A,A1 13
35 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản A,A1 10.5
36 C540102 Công nghệ thực phẩm A,A1 10.5
37 7540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 13
38 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A,A1 13
39 7840106 Khoa học hàng hải A,A1 13
40 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10.5
41 C340301 Kế toán A,A1 10.5
42 7340301 Kế toán A,A1 13
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 10.5
44 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A,A1 10.5
45 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A,A1 10.5
46 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 10.5
47 C840107 Điều khiển tàu biển A,A1 10.5
48 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A,A1 10.5
49 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
50 7620115 Kinh tế nông nghiệp A,A1 13
51 7620304 Kỹ thuật khai thác thủy sản A,A1 13
0