06/06/2018, 15:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7460101 | Toán học | A | 17 | |
| 2 | 7140212 | Sư phạm Hoá | A | 21 | |
| 3 | 7420101 | Sinh học | A | 15 | |
| 4 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C | 22 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 21 | |
| 6 | C510504 | CN Thiết bị trường học | B | 11 | |
| 7 | 7310401 | Tâm lí học | A, B, D1, D2, D3 | 15 | |
| 8 | 7310403 | Tâm lý giáo dục | A, B, D1, D2, D3 | 15 | |
| 9 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | A, C, D1 | 15.5 | |
| 10 | 7140214 | Sư phạm Vật lý | A1, A | 20 | |
| 11 | 7480201 | CNTT | A1, A | 15 | |
| 12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A1, A | 16 | |
| 13 | 7140213 | Sư phạm Sinh | B | 18.5 | |
| 14 | 7420102 | Sinh học | B | 16.5 | |
| 15 | 7140205QP | GD Chính trị GD Quốc phòng | C | 15 | |
| 16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1, D2, D3 | 21 | |
| 17 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | D1, D2, D3 | 18 | |
| 18 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1 | 15 | |
| 19 | 7760101 | Công tác Xã hội | C, D1 | 15 | |
| 20 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | C, D1 | 15 | |
| 21 | 7550330 | Văn học | C, D1, D2, D3 | 16 | |
| 22 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C, D1, D2, D3 | 15 | |
| 23 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C, D1, D2, D3 | 15 | |
| 24 | 7310201 | Sư phạm Triết học | C, D1, D2, D3 | 15 | |
| 25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 29 | |
| 26 | 7140201TA | GDMN Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 22 | |
| 27 | 7140202TA | GDTH Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 21 | |
| 28 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | D1, D2, D3 | 21 | |
| 29 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1, D3 | 20 | |
| 30 | 7140222 | Sư phạm Mỹ Thuật | H | 24.5 | |
| 31 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 19.5 | |
| 32 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 22 | |
| 33 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 23 |