06/06/2018, 15:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Bắc - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | SP Toán học | A | 13 | |
2 | 102 | SP Tin học | A | 13 | |
3 | 103 | SP Vật lý | A | 13 | |
4 | 204 | SP Hóa học | A | 13 | |
5 | 301 | SP Sinh học | B | 14 | |
6 | 601 | SP ngữ vẳn | C | 14 | |
7 | 602 | SP lích sử | C | 14 | |
8 | 603 | SP Địa lý | C | 15 | |
9 | 605 | GD chính trị | C | 14 | |
10 | 701 | SP Tiếng Anh | D1 | 13 | |
11 | 901 | GD Thể chất | T | 11.5 | |
12 | 903 | GD Tiểu học | A | 13 | |
13 | 903 | GD Tiểu học | C | 14 | |
14 | 904 | GD mầm non | M | 12 | |
15 | 905 | SP Sinh - Hóa | B | 14 | |
16 | 906 | SP Sử - Địa | C | 14 | |
17 | 907 | SP Toán lý | A | 13 | |
18 | 908 | SP Văn - GDCD | C | 14 | |
19 | 302 | Lâm sinh | A | 13 | |
20 | 302 | Lâm sinh | B | 14 | |
21 | 303 | Chăn nuôi | A | 13 | |
22 | 303 | Chăn nuôi | B | 14 | |
23 | 305 | Nông học | A | 13 | |
24 | 305 | Nông học | B | 14 | |
25 | 304 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
26 | 304 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
27 | 306 | Quản lý tài nguyên rừng và môi trường | A | 13 | |
28 | 306 | Quản lý tài nguyên rừng và môi trường | B | 14 | |
29 | 401 | Kế toán | A | 13 | |
30 | 104 | CN thông tin | A | 13 | |
31 | 105 | Quản trị KD | A | 13 | |
32 | 106 | Tài chính - Ngân hàng | A | 14 |