06/06/2018, 15:53
Điểm chuẩn trường Đại Học Hùng Vương - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | ĐHSP Toán | A | 15.5 | |
| 2 | 301 | ĐHSP Sinh | B | 15 | |
| 3 | 601 | ĐHSP Ngữ văn | C | 14.5 | |
| 4 | 602 | ĐHSP Sử-GDCD | C | 17.5 | |
| 5 | 903 | ĐH GD Mầm non | M | 14 | |
| 6 | 904 | ĐH GD Tiểu học | A | 15.5 | |
| 7 | 904 | ĐH GD Tiểu học | C | 19.5 | |
| 8 | 103 | ĐH Tin học | A | 13 | |
| 9 | 304 | ĐH trồng trọt | A | 13 | |
| 10 | 304 | ĐH trồng trọt | B | 14 | |
| 11 | 305 | ĐH Lâm nghiệp | A | 13 | |
| 12 | 305 | ĐH Lâm nghiệp | B | 14 | |
| 13 | 306 | ĐH Chăn nuôi-Thú y | A | 13 | |
| 14 | 306 | ĐH Chăn nuôi-Thú y | B | 14 | |
| 15 | 401 | ĐH Quản Trị- Kinh doanh | A | 13 | |
| 16 | 402 | ĐH Kế toán | A | 14 | |
| 17 | 403 | ĐH Tài chính – Ngân hàng | A | 13 | |
| 18 | 605 | ĐH Việt Nam học | C | 14 | |
| 19 | 701 | ĐH Tiếng Anh | D1 | 17.5 | |
| 20 | 702 | ĐH Tiếng Trung Quốc | D1 | 15 | |
| 21 | 702 | ĐH Tiếng Trung Quốc | D4 | 15 | |
| 22 | C66 | - Sư phạm Hóa-Sinh | A | 10 | |
| 23 | C66 | - Sư phạm Hóa-Sinh | B | 11 | |
| 24 | C68 | - Sư phạm Địa – GDCD | C | 11 | |
| 25 | C70 | - SP Thể dục–CTĐ | T | 17 | |
| 26 | C72 | - Âm nhạc | N | 15 | |
| 27 | C73 | - Mĩ thuật | H | 15 |