06/06/2018, 15:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 301 | Bác sĩ đa khoa (6 năm) | B | 23.5 | Đào tạo bác sĩ |
2 | 302 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt (học 6 năm) | B | 24 | Đào tạo bác sĩ |
3 | 303 | Dược sĩ đại học (5 năm) | B | 24 | Đào tạo bác sĩ |
4 | 304 | Bác sĩ y học cổ truyền (Học 6 năm) | B | 19 | Đào tạo bác sĩ |
5 | 315 | Bác sĩ y học dự phòng (học 6 năm) | B | 17 | Đào tạo bác sĩ |
6 | 305 | Điều dưỡng | B | 19.5 | Đào tạo cử nhân |
7 | 306 | Y tế công cộng | B | 16.5 | Đào tạo cử nhân |
8 | 307 | Xét nghiệm | B | 21 | Đào tạo cử nhân |
9 | 308 | Vật lý trị liệu | B | 18.5 | Đào tạo cử nhân |
10 | 309 | Kỹ thuật hình ảnh | B | 19.5 | Đào tạo cử nhân |
11 | 310 | Kỹ thuật phục hình răng | B | 19.5 | Đào tạo cử nhân |
12 | 311 | Hộ sinh (Chỉ tuyển nữ) | B | 18 | Đào tạo cử nhân |
13 | 312 | Gây mê hồi sức | B | 19 | Đào tạo cử nhân |