06/06/2018, 15:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 601 | Ngành phát hành XBP | C | 14.5 | |
2 | 601 | Ngành phát hành XBP. | D1 | 13.5 | |
3 | 602 | Thư viện thông tin | C | 14.5 | |
4 | 602 | Thư viện thông tin. | D1 | 13.5 | |
5 | 603 | Bảo tàng | C | 14.5 | |
6 | 603 | Bảo tàng. | D1 | 13.5 | |
7 | 604 | Văn hóa du lịch | C | 15 | |
8 | 604 | Văn hóa du lịch. | D1 | 14 | |
9 | 605 | Sáng tác và lý luận phê bình văn học | R3 | 22.5 | Năng khiếu nhân đôi |
10 | 608 | Văn hóa dân tộc | C | 14 | |
11 | 609 | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý nghệ thuật) | R1 | 18 | |
12 | 609 | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý nghệ thuật). | R2 | 19 | |
13 | 610 | Quản lý văn hóa (chuyên ngành chính sách văn hóa) | C | 14.5 | |
14 | 611 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Mỹ thuật quảng cáo | N1 | 18.5 | |
15 | 612 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành âm nhạc) | N2 | 18.5 |