06/06/2018, 15:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Võ Trường Toản - 2010
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 0 | Các ngành đào tạo đại học: | 0 | --- | |
2 | 401 | - Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
3 | 402 | - Kế toán | A,D1 | 13 | |
4 | 403 | - Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 13 | |
5 | 404 | - Quản trị du lịch | A,D1 | 13 | |
6 | 405 | - Kinh tế đối ngoại | A,D1 | 13 | |
7 | 119 | - Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
8 | 601 | - Ngữ văn | C | 14 | |
9 | 702 | - Tiếng Anh | D1 | 12 | |
10 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng: | 0 | --- | |
11 | C65 | - Kế toán | A,D1 | 10 | |
12 | C66 | - Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
13 | C67 | - Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 |