06/06/2018, 15:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 20.5 | |
| 2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 22.5 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 21.5 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 21.5 | |
| 5 | 7310104 | Kinh tế phát triển | D1 | 20.5 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 21 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A | 21 | |
| 8 | 7310106 | Kinh tế quốc dân | A | 22.5 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 21.5 | |
| 10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 21 | |
| 11 | 7310104 | Kinh tế phát triển | A | 21 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A | 22.5 | |
| 13 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 20.5 | |
| 14 | 7310106 | Kinh tế quốc dân | A1 | 22 | |
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 21.5 | |
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 21 | |
| 17 | 7310104 | Kinh tế phát triển | A1 | 20.5 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A1 | 21 |