06/06/2018, 15:40
Điểm chuẩn trường Đại Học Tiền Giang - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 103 | Giáo dục tiểu học | A | 14.5 | |
| 2 | 103 | Giáo dục tiểu học: | C | 15.5 | |
| 3 | 401 | Kế toán | A | 13 | |
| 4 | 402 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
| 5 | 403 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 6 | 404 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 13 | |
| 7 | C66 | Giáo dục mầm non | M | 10 | |
| 8 | C69 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
| 9 | C70 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
| 10 | C70 | Công nghệ thực phẩm: | B | 11 | |
| 11 | C71 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 10 | |
| 12 | C72 | Công nghệ lỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
| 13 | C73 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
| 14 | C74 | Công nghệ may | A | 10 | |
| 15 | C76 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
| 16 | C75 | Ké toán | A | 10 | |
| 17 | C77 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
| 18 | C88 | Giáo dục tiểu học | A | 10 | |
| 19 | C88 | Giáo dục tiểu học: | C | 11 | |
| 20 | C82 | Sư phạm tiếng anh | D1 | 10 |