Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Bắc - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1 SP Toán học (chuyên ngành Toán học và Toán-Lý) A 13
2 3 SP Tin học A.D1 13
3 4 SP Vật lí A 13
4 5 SP Hoá học A 13
5 5 SP Hoá học: B 14
6 6 SP Sinh học (chuyên ngành Sinh và Sinh-Hóa) A 13
7 6 SP Sinh học (chuyên ngành Sinh và Sinh-Hóa): B 14
8 8 SP Ngữ văn (chuyên ngành Ngữ văn và Ngữ văn-GDCD) C 14
9 10 SP Lịch sử (chuyên ngành Lịch sử và Lịch sử-Địa) C 14
10 12 SP Địa lý A 13
11 12 SP Địa lý: C 14
12 13 GD Chính trị C 14
13 14 GD Thể chất T 14
14 15 GD Tiểu học A 13
15 15 GD Tiểu học: C 14
16 16 GD Mầm non M 12
17 17 SP Tiếng Anh D1 13
18 18 Lâm sinh A 13
19 18 Lâm sinh: B 14
20 19 Chăn nuôi A 13
21 19 Chăn nuôi: B 14
22 20 Bảo vệ thực vật A 13
23 20 Bảo vệ thực vật: B 14
24 21 Nông học A 13
25 21 Nông học: B 14
26 22 Quản lý tài nguyên rừng và bảo vệ môi trường A 13
27 22 Quản lý tài nguyên rừng và bảo vệ môi trường: B 14
28 23 Kế toán A 13
29 23 Kế toán: D1 14
30 24 Công nghệ thông tin A.D1 13
31 25 Quản trị kinh doanh A.D1 13
32 26 Tài chính-Ngân hàng A.D1 13.5
0