06/06/2018, 15:40
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Bắc - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 1 | SP Toán học (chuyên ngành Toán học và Toán-Lý) | A | 13 | |
2 | 3 | SP Tin học | A.D1 | 13 | |
3 | 4 | SP Vật lí | A | 13 | |
4 | 5 | SP Hoá học | A | 13 | |
5 | 5 | SP Hoá học: | B | 14 | |
6 | 6 | SP Sinh học (chuyên ngành Sinh và Sinh-Hóa) | A | 13 | |
7 | 6 | SP Sinh học (chuyên ngành Sinh và Sinh-Hóa): | B | 14 | |
8 | 8 | SP Ngữ văn (chuyên ngành Ngữ văn và Ngữ văn-GDCD) | C | 14 | |
9 | 10 | SP Lịch sử (chuyên ngành Lịch sử và Lịch sử-Địa) | C | 14 | |
10 | 12 | SP Địa lý | A | 13 | |
11 | 12 | SP Địa lý: | C | 14 | |
12 | 13 | GD Chính trị | C | 14 | |
13 | 14 | GD Thể chất | T | 14 | |
14 | 15 | GD Tiểu học | A | 13 | |
15 | 15 | GD Tiểu học: | C | 14 | |
16 | 16 | GD Mầm non | M | 12 | |
17 | 17 | SP Tiếng Anh | D1 | 13 | |
18 | 18 | Lâm sinh | A | 13 | |
19 | 18 | Lâm sinh: | B | 14 | |
20 | 19 | Chăn nuôi | A | 13 | |
21 | 19 | Chăn nuôi: | B | 14 | |
22 | 20 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
23 | 20 | Bảo vệ thực vật: | B | 14 | |
24 | 21 | Nông học | A | 13 | |
25 | 21 | Nông học: | B | 14 | |
26 | 22 | Quản lý tài nguyên rừng và bảo vệ môi trường | A | 13 | |
27 | 22 | Quản lý tài nguyên rừng và bảo vệ môi trường: | B | 14 | |
28 | 23 | Kế toán | A | 13 | |
29 | 23 | Kế toán: | D1 | 14 | |
30 | 24 | Công nghệ thông tin | A.D1 | 13 | |
31 | 25 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 13 | |
32 | 26 | Tài chính-Ngân hàng | A.D1 | 13.5 |