Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320402 - Kinh doanh xuất bản phẩm C 15
2 7320202 - Khoa học thư viện C 15
3 7320201 - Thông tin học C 15
4 7320305 - Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) C 15
5 7220340 - Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) C 15.5
6 7220112 + Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS C 15
7 7220342 + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật C 16.5
8 7220110 - Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) C 15.5
9 7220113 + Chuyên ngành Văn hoá Du lịch C 18.5
10 7320402 - Kinh doanh xuất bản phẩm D1 14
11 7320202 - Khoa học thư viện D1 14
12 7320201 - Thông tin học D1 14
13 7320305 - Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) D1 14
14 7220340 - Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) D1 14.5
15 7220112 + Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS D1 13.5
16 7220342 + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật D1 14
17 7220110 - Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) D1 14.5
18 7220113 + Chuyên ngành Lữ hành - Hướng dẫn du lịch D1 16.5
19 A220113 + Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch quốc tế D1 17
20 7220342 + Chuyên ngành Quản lí các hoạt động Âm nhạc N1 20
21 A220342 + Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc N1 16
22 7220342 + Chuyên ngành Mĩ thuật - Quảng cáo N2 19.5
23 7220342 + Chuyên ngành Đạo diễn sự kiện N3 19.5
24 7220112 + Chuyên ngành Tổ chức hoạt động văn hoá DTTS R1 18
25 7220342 + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật R1 19.5
0