06/06/2018, 15:40
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320402 | - Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 15 | |
2 | 7320202 | - Khoa học thư viện | C | 15 | |
3 | 7320201 | - Thông tin học | C | 15 | |
4 | 7320305 | - Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | C | 15 | |
5 | 7220340 | - Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) | C | 15.5 | |
6 | 7220112 | + Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS | C | 15 | |
7 | 7220342 | + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | C | 16.5 | |
8 | 7220110 | - Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) | C | 15.5 | |
9 | 7220113 | + Chuyên ngành Văn hoá Du lịch | C | 18.5 | |
10 | 7320402 | - Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 14 | |
11 | 7320202 | - Khoa học thư viện | D1 | 14 | |
12 | 7320201 | - Thông tin học | D1 | 14 | |
13 | 7320305 | - Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | D1 | 14 | |
14 | 7220340 | - Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) | D1 | 14.5 | |
15 | 7220112 | + Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS | D1 | 13.5 | |
16 | 7220342 | + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | D1 | 14 | |
17 | 7220110 | - Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) | D1 | 14.5 | |
18 | 7220113 | + Chuyên ngành Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | D1 | 16.5 | |
19 | A220113 | + Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch quốc tế | D1 | 17 | |
20 | 7220342 | + Chuyên ngành Quản lí các hoạt động Âm nhạc | N1 | 20 | |
21 | A220342 | + Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc | N1 | 16 | |
22 | 7220342 | + Chuyên ngành Mĩ thuật - Quảng cáo | N2 | 19.5 | |
23 | 7220342 | + Chuyên ngành Đạo diễn sự kiện | N3 | 19.5 | |
24 | 7220112 | + Chuyên ngành Tổ chức hoạt động văn hoá DTTS | R1 | 18 | |
25 | 7220342 | + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | R1 | 19.5 |