06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế học | A, A1 | 20.5 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế học | D1 | 19.75 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế và quản lí Công | A, A1, D1 | 18 | |
| 4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) | A, A1 | 22.5 | |
| 5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) | D1 | 21 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 19.75 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 18.5 | |
| 8 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1 | 21 | |
| 9 | 7340302 | Kiểm toán | D1 | 19.5 | |
| 10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 18.25 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 21.25 | |
| 12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 18.25 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A, A1 | 21 | |
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 18.75 | |
| 15 | 7380101 | Luật | A, A1, D1 | 18 | |
| 16 | 7340199 | Thương mại điện tử | A, A1, D1 | 18 | |
| 17 | 7340115 | Marketing | A, A1, D1 | 18 |