Điểm chuẩn trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế học A, A1 20.5
2 7310101 Kinh tế học D1 19.75
3 7310101 Kinh tế và quản lí Công A, A1, D1 18
4 7310106 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) A, A1 22.5
5 7310106 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) D1 21
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 19.75
7 7340301 Kế toán A, A1, D1 18.5
8 7340302 Kiểm toán A, A1 21
9 7340302 Kiểm toán D1 19.5
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1, D1 18.25
11 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 21.25
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 18.25
13 7380107 Luật kinh tế A, A1 21
14 7380107 Luật kinh tế D1 18.75
15 7380101 Luật A, A1, D1 18
16 7340199 Thương mại điện tử A, A1, D1 18
17 7340115 Marketing A, A1, D1 18
0