Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A,A1,D1 19.5
2 7420201 Công nghệ sinh học B 18
3 7440112 Hóa sinh A,A1,B 18
4 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A,A1,B,D1 16
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A,A1,B 18.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 19.5
7 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 17
8 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A,A1 17
9 7510602 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A,A1,D1 18
10 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A,A1,D1 20.5
11 7460112 Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và quản trị rủi ro) A,A1 18
12 7580208 Kỹ thuật xây dựng A,A1 18
13 7520212 Kỹ thuật y sinh A,A1,B 20
14 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 20
15 7340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 20
0