06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,A1,D1 | 19.5 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 18 | |
3 | 7440112 | Hóa sinh | A,A1,B | 18 | |
4 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A,A1,B,D1 | 16 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,B | 18.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 19.5 | |
7 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 17 | |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 17 | |
9 | 7510602 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A,A1,D1 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A,A1,D1 | 20.5 | |
11 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và quản trị rủi ro) | A,A1 | 18 | |
12 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 18 | |
13 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A,A1,B | 20 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 20 | |
15 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 20 |