06/06/2018, 15:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | SP Toán học | A | 16 | |
| 2 | 102 | Sp Tin học | A | 13 | |
| 3 | 103 | Sp Vật Lý | A | 14 | |
| 4 | 105 | SP Công nghệ thiết bị trường học | A | 13 | |
| 5 | 105 | SP Công nghệ thiết bị trường học: | B | 14 | |
| 6 | 201 | SP Hóa học | A | 15 | |
| 7 | 301 | SP Sinh học | B | 15.5 | |
| 8 | 302 | SP Kĩ thuật nông lâm | B | 14 | |
| 9 | 501 | Tâm lí học giáo dục | C | 14 | |
| 10 | 502 | Giáo dục chính trị | C | 14 | |
| 11 | 503 | Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng | C | 14 | |
| 12 | 601 | SP Ngữ văn | C | 15 | |
| 13 | 602 | SP Lịch sử | C | 14 | |
| 14 | 603 | SP Địa lí | C | 14 | |
| 15 | 901 | Giáo dục tiểu học | C | 15.5 | |
| 16 | 901 | Giáo dục tiểu học: | D1 | 14 | |
| 17 | 902 | Giáo dục mầm non | M | 14 |