Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 403 Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính Doanh nghiệp. Ngân hàng Thương mại) A. D1.2.3.4 99999 Tuyển sinh trong cả nước: xét tuyển những thí sinh đạt từ điểm sàn trở lên trong kỳ thi tuyển sinh Đại học theo đề thi chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo các khối A; C. D1.2.3.4.
2 402 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán. Kiểm toán) A. D1.2.3.4 99999
3 401 Quản trị Kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp. Quản trị Marketing. Quản trị Nhân sự. Quản trị Ngoại thương. Quản trị Khách s& A. D1.2.3.4 99999
4 601 Quan hệ công chúng A. C. D1.2.3.4 99999
5 102 Công nghệ Thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin. Công nghệ phần mềm. Mạng và truyền thông máy tính) A 99999
6 101 Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A 99999
7 701 Tiếng Anh Thương mại D1 99999
8 702 Tiếng Trung (Chuyên ngành Biên dịch. Phiên dịch) D1.4 99999
9 C66 Tài chính- Ngân hàng 99999 Tuyển sinh trong cả nước: xét tuyển những thí sinh đạt từ điểm sàn Cao đẳng trở lên trong kỳ thi tuyển sinh Đại học. Cao đẳng theo đề chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo các khối A; D1.2.3.4.
0