06/06/2018, 15:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 403 | Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính Doanh nghiệp. Ngân hàng Thương mại) | A. D1.2.3.4 | 99999 | Tuyển sinh trong cả nước: xét tuyển những thí sinh đạt từ điểm sàn trở lên trong kỳ thi tuyển sinh Đại học theo đề thi chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo các khối A; C. D1.2.3.4. |
2 | 402 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán. Kiểm toán) | A. D1.2.3.4 | 99999 | |
3 | 401 | Quản trị Kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp. Quản trị Marketing. Quản trị Nhân sự. Quản trị Ngoại thương. Quản trị Khách s& | A. D1.2.3.4 | 99999 | |
4 | 601 | Quan hệ công chúng | A. C. D1.2.3.4 | 99999 | |
5 | 102 | Công nghệ Thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin. Công nghệ phần mềm. Mạng và truyền thông máy tính) | A | 99999 | |
6 | 101 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A | 99999 | |
7 | 701 | Tiếng Anh Thương mại | D1 | 99999 | |
8 | 702 | Tiếng Trung (Chuyên ngành Biên dịch. Phiên dịch) | D1.4 | 99999 | |
9 | C66 | Tài chính- Ngân hàng | 99999 | Tuyển sinh trong cả nước: xét tuyển những thí sinh đạt từ điểm sàn Cao đẳng trở lên trong kỳ thi tuyển sinh Đại học. Cao đẳng theo đề chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo các khối A; D1.2.3.4. |