Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Duy Tân - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Kỹ thuật mạng máy tính A.D 13
2 101 Kỹ thuật mạng máy tính: B 14
3 102 Công nghệ phần mềm A.D. 13
4 102 Công nghệ phần mềm: B 14
5 410 Hệ thống thông tin quản lý A.D. 13
6 410 Hệ thống thông tin quản lý: B 14
7 103 Tin học viễn thông A.D 13
8 103 Tin học viễn thông: B 14
9 104 Kỹ nghệ máy tính A.D. 13
10 104 Kỹ nghệ máy tính: B 14
11 109 Điện tử viễn thông A.D. 13
12 109 Điện tử viễn thông: B 14
13 405 Kế toán kiểm toán A.D. 13
14 405 Kế toán kiểm toán: B 14
15 406 Kế toán doanh nghiệp A.D. 13
16 406 Kế toán doanh nghiệp: B 14
17 400 Quản trị KD tổng hợp A.D. 13
18 400 Quản trị KD tổng hợp: B 14
19 401 Quản trị Marketing A.D. 13
20 401 Quản trị Marketing: B 14
21 403 Tài chính doanh nghiệp A.D. 13
22 403 Tài chính doanh nghiệp: B 14
23 404 Ngân hàng A.D. 13
24 404 Ngân hàng: B 14
25 407 Quản trị Khách sạn & Nhà hàng A.D 13
26 407 Quản trị Khách sạn & Nhà hàng: B.C 14
27 408 Quản trị Du lịch lữ hành A.D 13
28 408 Quản trị Du lịch lữ hành: B.C 14
29 301 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A.D. 13
30 301 Công nghệ kỹ thuật Môi trường: B 14
31 701 Anh văn Biên phiên dịch D1 16 Môn Anh văn nhân hệ số 2
32 702 Anh văn Du lịch D1 16 Môn Anh văn nhân hệ số 2
33 105 Xây dựng công nghiệp & dân dụng A 13
34 105 Xây dựng công nghiệp & dân dụng: B 14
35 105 Xây dựng công nghiệp & dân dụng:: V 17 Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2)
36 106 Xây dựng cầu đường A 13
37 106 Xây dựng cầu đường B 14
38 106 Xây dựng cầu đường V 17 Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2)
39 107 Kiến trúc công trình V 17 Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2)
40 601 Văn báo chí C 14
41 601 Văn báo chí: D 13
42 605 Văn hóa Du lịch C 14
43 605 Văn hóa Du lịch: D 13
44 608 Quan hệ quốc tế C 14
45 608 Quan hệ quốc tế: D 13
46 302 Điều dưỡng B 14
47 102(CMU) Công nghệ phần mềm chuẩn CMU A.D 13
48 102(CMU) Công nghệ phần mềm chuẩn CMU: B 14
49 410(CMU) Hệ thông thông tin quản trị chuẩn CMU A.D 13
50 410(CMU) Hệ thông thông tin quản trị chuẩn CMU: B 14
51 101(CMU) Kỹ thuật mạng chuẩn CMU A.D 13
52 101(CMU) Kỹ thuật mạng chuẩn CMU: B 14
53 C67( CMU) Cao đẳng CNTT chuẩn CMU A.D 13
54 C67( CMU) Cao đẳng CNTT chuẩn CMU: B 14
55 400(PSU) Quản trị KD chuẩn PSU A.D 13
56 400(PSU) Quản trị KD chuẩn PSU: B 14
57 404( PSU) Tài chính –Ngân hàng chuẩn PSU A.D 13
58 404( PSU) Tài chính –Ngân hàng chuẩn PSU: B 14
59 405(PSU) Kế toán(& Kiểm toán) chuẩn PSU A.D 13
60 405(PSU) Kế toán(& Kiểm toán) chuẩn PSU: B 14
61 407(PSU) Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU: A.D 13
62 407(PSU) Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU B 14
63 C66( PSU) Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU A.D 13
64 C66( PSU) Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU: B 14
65 C68( PSU) Cao đẳng Du lịch chẩn PSU A.D 13
66 C68( PSU) Cao đẳng Du lịch chẩn PSU: B.C 14
67 105(CSU) Xây dựng dân dụng & Công nghiệp A 13
68 107(CSU) Kiến trúc V 17 Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2)
69 C65 Cao đẳng Xây dựng A.V 10 Khối V điểm Toán >=2
70 C66 Cao đẳng Kế toán A.D 10
71 C66 Cao đẳng Kế toán: B 11
72 C67 Cao đẳng Công nghệ thông tin A.D 10
73 C67 Cao đẳng Công nghệ thông tin: B 11
74 C68 Cao đẳng Du lịch A.D 10
75 C68 Cao đẳng Du lịch: B.C 11
76 C69 Cao đẳng Điện tử viễn thông A.D 10
77 C69 Cao đẳng Điện tử viễn thông: B 11
78 C70 Cao đẳng Tài chính –Ngân hàng A.D 10
79 C70 Cao đẳng Tài chính –Ngân hàng: B 11
80 C71 Đồ họa máy tính & Multimedia A.D 10
81 C71 Đồ họa máy tính & Multimedia: B 11
82 C72 Cao đẳng điểu dưỡng B 11
0