06/06/2018, 15:31
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Duy Tân - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 101 | Kỹ thuật mạng máy tính | A.D | 13 | |
| 2 | 101 | Kỹ thuật mạng máy tính: | B | 14 | |
| 3 | 102 | Công nghệ phần mềm | A.D. | 13 | |
| 4 | 102 | Công nghệ phần mềm: | B | 14 | |
| 5 | 410 | Hệ thống thông tin quản lý | A.D. | 13 | |
| 6 | 410 | Hệ thống thông tin quản lý: | B | 14 | |
| 7 | 103 | Tin học viễn thông | A.D | 13 | |
| 8 | 103 | Tin học viễn thông: | B | 14 | |
| 9 | 104 | Kỹ nghệ máy tính | A.D. | 13 | |
| 10 | 104 | Kỹ nghệ máy tính: | B | 14 | |
| 11 | 109 | Điện tử viễn thông | A.D. | 13 | |
| 12 | 109 | Điện tử viễn thông: | B | 14 | |
| 13 | 405 | Kế toán kiểm toán | A.D. | 13 | |
| 14 | 405 | Kế toán kiểm toán: | B | 14 | |
| 15 | 406 | Kế toán doanh nghiệp | A.D. | 13 | |
| 16 | 406 | Kế toán doanh nghiệp: | B | 14 | |
| 17 | 400 | Quản trị KD tổng hợp | A.D. | 13 | |
| 18 | 400 | Quản trị KD tổng hợp: | B | 14 | |
| 19 | 401 | Quản trị Marketing | A.D. | 13 | |
| 20 | 401 | Quản trị Marketing: | B | 14 | |
| 21 | 403 | Tài chính doanh nghiệp | A.D. | 13 | |
| 22 | 403 | Tài chính doanh nghiệp: | B | 14 | |
| 23 | 404 | Ngân hàng | A.D. | 13 | |
| 24 | 404 | Ngân hàng: | B | 14 | |
| 25 | 407 | Quản trị Khách sạn & Nhà hàng | A.D | 13 | |
| 26 | 407 | Quản trị Khách sạn & Nhà hàng: | B.C | 14 | |
| 27 | 408 | Quản trị Du lịch lữ hành | A.D | 13 | |
| 28 | 408 | Quản trị Du lịch lữ hành: | B.C | 14 | |
| 29 | 301 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A.D. | 13 | |
| 30 | 301 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường: | B | 14 | |
| 31 | 701 | Anh văn Biên phiên dịch | D1 | 16 | Môn Anh văn nhân hệ số 2 |
| 32 | 702 | Anh văn Du lịch | D1 | 16 | Môn Anh văn nhân hệ số 2 |
| 33 | 105 | Xây dựng công nghiệp & dân dụng | A | 13 | |
| 34 | 105 | Xây dựng công nghiệp & dân dụng: | B | 14 | |
| 35 | 105 | Xây dựng công nghiệp & dân dụng:: | V | 17 | Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
| 36 | 106 | Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
| 37 | 106 | Xây dựng cầu đường | B | 14 | |
| 38 | 106 | Xây dựng cầu đường | V | 17 | Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
| 39 | 107 | Kiến trúc công trình | V | 17 | Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
| 40 | 601 | Văn báo chí | C | 14 | |
| 41 | 601 | Văn báo chí: | D | 13 | |
| 42 | 605 | Văn hóa Du lịch | C | 14 | |
| 43 | 605 | Văn hóa Du lịch: | D | 13 | |
| 44 | 608 | Quan hệ quốc tế | C | 14 | |
| 45 | 608 | Quan hệ quốc tế: | D | 13 | |
| 46 | 302 | Điều dưỡng | B | 14 | |
| 47 | 102(CMU) | Công nghệ phần mềm chuẩn CMU | A.D | 13 | |
| 48 | 102(CMU) | Công nghệ phần mềm chuẩn CMU: | B | 14 | |
| 49 | 410(CMU) | Hệ thông thông tin quản trị chuẩn CMU | A.D | 13 | |
| 50 | 410(CMU) | Hệ thông thông tin quản trị chuẩn CMU: | B | 14 | |
| 51 | 101(CMU) | Kỹ thuật mạng chuẩn CMU | A.D | 13 | |
| 52 | 101(CMU) | Kỹ thuật mạng chuẩn CMU: | B | 14 | |
| 53 | C67( CMU) | Cao đẳng CNTT chuẩn CMU | A.D | 13 | |
| 54 | C67( CMU) | Cao đẳng CNTT chuẩn CMU: | B | 14 | |
| 55 | 400(PSU) | Quản trị KD chuẩn PSU | A.D | 13 | |
| 56 | 400(PSU) | Quản trị KD chuẩn PSU: | B | 14 | |
| 57 | 404( PSU) | Tài chính –Ngân hàng chuẩn PSU | A.D | 13 | |
| 58 | 404( PSU) | Tài chính –Ngân hàng chuẩn PSU: | B | 14 | |
| 59 | 405(PSU) | Kế toán(& Kiểm toán) chuẩn PSU | A.D | 13 | |
| 60 | 405(PSU) | Kế toán(& Kiểm toán) chuẩn PSU: | B | 14 | |
| 61 | 407(PSU) | Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU: | A.D | 13 | |
| 62 | 407(PSU) | Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU | B | 14 | |
| 63 | C66( PSU) | Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU | A.D | 13 | |
| 64 | C66( PSU) | Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU: | B | 14 | |
| 65 | C68( PSU) | Cao đẳng Du lịch chẩn PSU | A.D | 13 | |
| 66 | C68( PSU) | Cao đẳng Du lịch chẩn PSU: | B.C | 14 | |
| 67 | 105(CSU) | Xây dựng dân dụng & Công nghiệp | A | 13 | |
| 68 | 107(CSU) | Kiến trúc | V | 17 | Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
| 69 | C65 | Cao đẳng Xây dựng | A.V | 10 | Khối V điểm Toán >=2 |
| 70 | C66 | Cao đẳng Kế toán | A.D | 10 | |
| 71 | C66 | Cao đẳng Kế toán: | B | 11 | |
| 72 | C67 | Cao đẳng Công nghệ thông tin | A.D | 10 | |
| 73 | C67 | Cao đẳng Công nghệ thông tin: | B | 11 | |
| 74 | C68 | Cao đẳng Du lịch | A.D | 10 | |
| 75 | C68 | Cao đẳng Du lịch: | B.C | 11 | |
| 76 | C69 | Cao đẳng Điện tử viễn thông | A.D | 10 | |
| 77 | C69 | Cao đẳng Điện tử viễn thông: | B | 11 | |
| 78 | C70 | Cao đẳng Tài chính –Ngân hàng | A.D | 10 | |
| 79 | C70 | Cao đẳng Tài chính –Ngân hàng: | B | 11 | |
| 80 | C71 | Đồ họa máy tính & Multimedia | A.D | 10 | |
| 81 | C71 | Đồ họa máy tính & Multimedia: | B | 11 | |
| 82 | C72 | Cao đẳng điểu dưỡng | B | 11 |