06/06/2018, 15:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Điện Lực - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 101 | Hệ thống điện | A | 17 | Thí sinh có NV1 chuyên ngành Hệ thống điện đạt 16.0 hoặc 16.5 điểm được chuyển sang 01 chuyên ngành khác lựa chọn trong số các chuyên ngành có tuyển NV2. |
2 | 101 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 16 | |
3 | 101 | Nhiệt điện | A | 15.5 | |
4 | 101 | Điện lạnh | A | 15.5 | |
5 | 101 | Điện hạt nhân | A | 15.5 | |
6 | 104 | Quản lý năng lượng | A | 16 | |
7 | 105 | Công nghệ thông tin | A | 15.5 | |
8 | 106 | Công nghệ tự động | A | 15.5 | |
9 | 107 | Điện tử viễn thông | A | 15.5 | |
10 | 107 | Kỹ thuật điện tử | A | 15.5 | |
11 | 107 | Điện tử y sinh | A | 15.5 | |
12 | 108 | Công nghệ cơ khí | A | 15.5 | |
13 | 109 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 15.5 | |
14 | 110 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 15.5 | |
15 | 111 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 16 | |
16 | 112 | Kế toán | A.D1 | 16 | |
17 | C65 | Hệ thống điện (HTĐ) | A | 10 | |
18 | C65NA | HTĐ (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | |
19 | C66 | Nhiệt điện | A | 10 | |
20 | C67 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 10 | |
21 | C67NA | Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | |
22 | C68 | Điện lạnh | A | 10 | |
23 | C69 | Thủy điện | A | 10 | |
24 | C70 | Quản lý năng lượng | A | 10 | |
25 | C71 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
26 | C72 | Công nghệ tự động | A | 10 | |
27 | C73 | Điện tử viễn thông | A | 10 | |
28 | C74 | Công nghệ cơ khí | A | 10 | |
29 | C75 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 10 | |
30 | C76 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 10 | |
31 | C77 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 10 | |
32 | C77NA | Tài chính ngân hàng (Lớp đặt ở Vinh) | A.D1 | 10 | |
33 | C78 | Kế toán doanh nghiệp | A.D1 | 10 | |
34 | C78NA | Kế toán doanh nghiệp (Lớp đặt ở Vinh) | A.D1 | 10 |