Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Điểm trúng tuyển vào trường A 17 Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành đào tạo đã đăng ký phải đăng ký lại ngành khi nhập học (có hướng dẫn trong giấy báo nhập học).
2 Điểm trúng tuyển vào trường: D 16.5
3 401 Kế toán A 19
4 401 Kế toán: D 18.5
5 402 Quản trị kinh doanh tổng quát A 17.5
6 402 Quản trị kinh doanh tổng quát: D 17
7 403 Quản trị Kinh doanh du lịch và DV A 17
8 403 Quản trị Kinh doanh du lịch và DV: D 16.5
9 404 Quản trị Kinh doanh thương mại A 17
10 404 Quản trị Kinh doanh thương mại: D 16.5
11 405 Ngoại thương A 18
12 405 Ngoại thương: D 17.5
13 406 Marketing A 17
14 406 Marketing: D 16.5
15 407 Kinh tế phát triển A 17
16 407 Kinh tế phát triển: D 16.5
17 408 Kinh tế lao động A 17
18 408 Kinh tế lao động: D 16.5
19 409 Kinh tế và quản lý công A 17
20 409 Kinh tế và quản lý công: D 16.5
21 410 Kinh tế chính trị A 99999 Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển.
22 411 Thống kê - Tin học A 99999 Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển.
23 412 Ngân hàng: A 18.5
24 412 Ngân hàng D 18
25 414 Tin học quản lý A 17
26 414 Tin học quản lý: D 16.5
27 415 Tài chính doanh nghiệp A 19.5
28 415 Tài chính doanh nghiệp: D 19
29 416 Quản trị tài chính A 18
30 416 Quản trị tài chính: D 17.5
31 417 Quản trị nhân lực A 17
32 417 Quản trị nhân lực: D 16.5
33 418 Kiểm toán A 21
34 418 Kiểm toán: D 20.5
35 501 Luật học A 17
36 501 Luật học: D 16.5
37 502 Luật kinh tế A 17
38 502 Luật kinh tế: D 16.5
0