06/06/2018, 15:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2011
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Điểm trúng tuyển vào trường | A | 17 | Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành đào tạo đã đăng ký phải đăng ký lại ngành khi nhập học (có hướng dẫn trong giấy báo nhập học). | |
2 | Điểm trúng tuyển vào trường: | D | 16.5 | ||
3 | 401 | Kế toán | A | 19 | |
4 | 401 | Kế toán: | D | 18.5 | |
5 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A | 17.5 | |
6 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát: | D | 17 | |
7 | 403 | Quản trị Kinh doanh du lịch và DV | A | 17 | |
8 | 403 | Quản trị Kinh doanh du lịch và DV: | D | 16.5 | |
9 | 404 | Quản trị Kinh doanh thương mại | A | 17 | |
10 | 404 | Quản trị Kinh doanh thương mại: | D | 16.5 | |
11 | 405 | Ngoại thương | A | 18 | |
12 | 405 | Ngoại thương: | D | 17.5 | |
13 | 406 | Marketing | A | 17 | |
14 | 406 | Marketing: | D | 16.5 | |
15 | 407 | Kinh tế phát triển | A | 17 | |
16 | 407 | Kinh tế phát triển: | D | 16.5 | |
17 | 408 | Kinh tế lao động | A | 17 | |
18 | 408 | Kinh tế lao động: | D | 16.5 | |
19 | 409 | Kinh tế và quản lý công | A | 17 | |
20 | 409 | Kinh tế và quản lý công: | D | 16.5 | |
21 | 410 | Kinh tế chính trị | A | 99999 | Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển. |
22 | 411 | Thống kê - Tin học | A | 99999 | Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển. |
23 | 412 | Ngân hàng: | A | 18.5 | |
24 | 412 | Ngân hàng | D | 18 | |
25 | 414 | Tin học quản lý | A | 17 | |
26 | 414 | Tin học quản lý: | D | 16.5 | |
27 | 415 | Tài chính doanh nghiệp | A | 19.5 | |
28 | 415 | Tài chính doanh nghiệp: | D | 19 | |
29 | 416 | Quản trị tài chính | A | 18 | |
30 | 416 | Quản trị tài chính: | D | 17.5 | |
31 | 417 | Quản trị nhân lực | A | 17 | |
32 | 417 | Quản trị nhân lực: | D | 16.5 | |
33 | 418 | Kiểm toán | A | 21 | |
34 | 418 | Kiểm toán: | D | 20.5 | |
35 | 501 | Luật học | A | 17 | |
36 | 501 | Luật học: | D | 16.5 | |
37 | 502 | Luật kinh tế | A | 17 | |
38 | 502 | Luật kinh tế: | D | 16.5 |