06/06/2018, 15:19
Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 17.5 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A | 15 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 17 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A | 17 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D1 | 13.5 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14.5 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 17.5 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 16 | |
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | A | 17.5 | |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C | 16.5 | |
11 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C | 14.5 | |
12 | 7140205 | Giáo dục chính trị | D1 | 13.5 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 18.5 | |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 16 | |
15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 17.5 | |
16 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 19 | |
17 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 17 | |
18 | 7460101 | Toán học | A | 13 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
21 | 7440102 | Vật lí học | A | 13 | |
22 | 7440112 | Hóa học | A | 13 | |
23 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
24 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13 | |
25 | 7850103 | Quản lí đất đai | B | 14 | |
26 | 7850103 | Quản lí đất đai | D1 | 13.5 | |
27 | 7440217 | Địa lí tự nhiên | A | 13 | |
28 | 7440217 | Địa lí tự nhiên | B | 14 | |
29 | 7440217 | Địa lí tự nhiên | D1 | 13.5 | |
30 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | |
31 | 7220310 | Lịch sử | C | 14.5 | |
32 | 7310403 | Tâm lí học giáo dục | B | 14 | |
33 | 7310403 | Tâm lí học giáo dục | C | 14.5 | |
34 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14.5 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
36 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A | 13 | |
37 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C | 14.5 | |
38 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14.5 | |
39 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
40 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A | 13 | |
41 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C | 14.5 | |
42 | 7310205 | Quản lí nhà nước | D1 | 13.5 | |
43 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | |
44 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
45 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
46 | 7310101 | Kinh tế | A | 13 | |
47 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
48 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
49 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
50 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
51 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
52 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
53 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 13 | |
54 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A | 13 | |
55 | 7620109 | Nông học | B | 14 | |
56 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | A | 13 | |
57 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
58 | C510302 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 10 | |
59 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
60 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | |
61 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 10 | |
62 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A | 10 | |
63 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
64 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
65 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
66 | C850103 | Quản lý đất đai | A | 10 | |
67 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | |
68 | C850103 | Quản lý đất đai | D1 | 10.5 | |
69 | C340301 | Kế toán | A | 10 |