06/06/2018, 15:19
Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A , A1 | 13 | Điểm xét tuyển ĐH |
2 | 7510320 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | A , A1 | 13 | Điểm xét tuyển ĐH |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | A,A1 | 10 | Điểm xét tuyển CĐ |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | A,A1 | 13 | Điểm xét tuyển ĐH |
5 | Toàn trường | A, A1 | 13 | Điểm trúng tuyển (ĐH) | |
6 | Toàn trường | A, A1 | 10 | Điểm trúng tuyển(CĐ) | |
7 | C220204 | Ngôn ngữ Trung | C | 11.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | C | 14.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
9 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
10 | Toàn trường | C | 14.5 | Điểm trúng tuyển (ĐH) | |
11 | Toàn trường | C | 11.5 | Điểm trúng tuyến(CĐ) | |
12 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
13 | C340301 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | D1 | 10.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
14 | C220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 10.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
15 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng, Kế toán | D1 | 13.5 | Điểm xét tuyển ĐH |
18 | C220204 | Ngôn ngữ Trung | D1,4 | 10.5 | Điểm xét tuyển CĐ |
19 | Toàn trường | D1,D4 | 13.5 | Điểm trúng tuyển (ĐH) | |
20 | Toàn trường | D1,D4 | 10.5 | Điểm trúng tuyển(CĐ) |