Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A , A1 13 Điểm xét tuyển ĐH
2 7510320 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông A , A1 13 Điểm xét tuyển ĐH
3 C340201 Tài chính - Ngân hàng, Kế toán A,A1 10 Điểm xét tuyển CĐ
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng, Kế toán A,A1 13 Điểm xét tuyển ĐH
5 Toàn trường A, A1 13 Điểm trúng tuyển (ĐH)
6 Toàn trường A, A1 10 Điểm trúng tuyển(CĐ)
7 C220204 Ngôn ngữ Trung C 11.5 Điểm xét tuyển CĐ
8 7220204 Ngôn ngữ Trung C 14.5 Điểm xét tuyển ĐH
9 7220330 Văn học C 14.5 Điểm xét tuyển ĐH
10 Toàn trường C 14.5 Điểm trúng tuyển (ĐH)
11 Toàn trường C 11.5 Điểm trúng tuyến(CĐ)
12 7220113 Việt Nam học C 14.5 Điểm xét tuyển ĐH
13 C340301 Tài chính - Ngân hàng, Kế toán D1 10.5 Điểm xét tuyển CĐ
14 C220201 Ngôn ngữ Anh D1 10.5 Điểm xét tuyển CĐ
15 7220113 Việt Nam học D1 13.5 Điểm xét tuyển ĐH
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 Điểm xét tuyển ĐH
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng, Kế toán D1 13.5 Điểm xét tuyển ĐH
18 C220204 Ngôn ngữ Trung D1,4 10.5 Điểm xét tuyển CĐ
19 Toàn trường D1,D4 13.5 Điểm trúng tuyển (ĐH)
20 Toàn trường D1,D4 10.5 Điểm trúng tuyển(CĐ)
0