06/06/2018, 15:19
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Phương Đông - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 20 | Vẽ>=5, hệ số 2 |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 13 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
5 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
6 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
7 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A,A1 | 13 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
11 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 13 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
13 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
15 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
16 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
18 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
20 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
21 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
22 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 10.5 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
24 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
26 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D 1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
27 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
29 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 |