Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Phương Đông - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc V 20 Vẽ>=5, hệ số 2
2 7420201 Công nghệ sinh học A 13
3 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A 13
4 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
5 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
6 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A,A1 13
7 7580301 Kinh tế xây dựng A,A1 13
8 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 13
9 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 13
10 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
11 7340201 Tài chính ngân hàng A,A1 13
12 7340301 Kế toán A,A1 13
13 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
14 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10
15 C340301 Kế toán A,A1 10
16 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
17 7420201 Công nghệ sinh học B 14
18 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 14
19 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D1,2,3,4,5,6 13.5
20 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1,2,3,4,5,6 13.5
21 C340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
22 C340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 10.5
23 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
24 7580301 Kinh tế xây dựng D1,2,3,4,5,6 13.5
25 7340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
26 7340201 Tài chính ngân hàng D 1,2,3,4,5,6 13.5
27 7340301 Kế toán D1,2,3,4,5,6 13.5
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
29 C480201 Công nghệ thông tin D1 10.5
0