06/06/2018, 15:19
Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 2 | Quản lí đất đai | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 3 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 4 | Thủy văn | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 5 | Khí tượng học | A, A1 | 13 | ||
| 6 | Thủy văn | A, A1 | 13 | ||
| 7 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 15 | ||
| 8 | Kĩ thuật trắc địa bản đồ | A, A1 | 13 | ||
| 9 | Quản lí đất đai | A, A1 | 15 | ||
| 10 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | ||
| 11 | Kế toán | A, A1 | 14.5 | ||
| 12 | Quản lí tài nguyên môi trường | A, A1 | 13 | ||
| 13 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 14 | Khí tượng học | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 15 | Kế toán | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 16 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 17 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 18 | Hệ thống thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 19 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 20 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 21 | Công nghệ kĩ thuật địa chất | A, A1 | 10 | Cao đẳng | |
| 22 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | Cao đẳng | |
| 23 | Quản lí đất đai | B | 11 | Cao đẳng | |
| 24 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | B | 11 | Cao đẳng | |
| 25 | Thủy văn | B | 11 | Cao đẳng | |
| 26 | Khí tượng học | B | 14 | ||
| 27 | Thủy văn | B | 14 | ||
| 28 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 18 | ||
| 29 | Kĩ thuật trắc địa bản đồ | B | 14 | ||
| 30 | Quản lí đất đai | B | 18 | ||
| 31 | Quản lí tài nguyên môi trường | B | 14 | ||
| 32 | Khí tượng học | B | 11 | Cao đẳng | |
| 33 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | B | 11 | Cao đẳng | |
| 34 | Công nghệ kĩ thuật địa chất | B | 11 | Cao đẳng | |
| 35 | Quản lí đất đai | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
| 36 | Thủy văn | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
| 37 | Tin học ứng dụng | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
| 38 | Khí tượng học | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
| 39 | Kế toán | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
| 40 | Quản trị kinh doanh | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
| 41 | Tài chính - Ngân hàng | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
| 42 | Hệ thống thông tin | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
| 43 | Công nghệ thông tin | D(1,2,3,4,5,6) | 10.5 | Cao đẳng | |
| 44 | Khí tượng học | D1 | 13.5 | ||
| 45 | Thủy văn | D1 | 13.5 | ||
| 46 | Quản lí đất đai | D1 | 15.5 | ||
| 47 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | ||
| 48 | Kế toán | D1 | 15 | ||
| 49 | Quản lí tài nguyên môi trường | D1 | 13.5 |