Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kĩ thuật trắc địa A, A1 10 Cao đẳng
2 Quản lí đất đai A, A1 10 Cao đẳng
3 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 10 Cao đẳng
4 Thủy văn A, A1 10 Cao đẳng
5 Khí tượng học A, A1 13
6 Thủy văn A, A1 13
7 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 15
8 Kĩ thuật trắc địa bản đồ A, A1 13
9 Quản lí đất đai A, A1 15
10 Công nghệ thông tin A, A1 13
11 Kế toán A, A1 14.5
12 Quản lí tài nguyên môi trường A, A1 13
13 Tin học ứng dụng A, A1 10 Cao đẳng
14 Khí tượng học A, A1 10 Cao đẳng
15 Kế toán A, A1 10 Cao đẳng
16 Quản trị kinh doanh A, A1 10 Cao đẳng
17 Tài chính - Ngân hàng A, A1 10 Cao đẳng
18 Hệ thống thông tin A, A1 10 Cao đẳng
19 Công nghệ thông tin A, A1 10 Cao đẳng
20 Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước A, A1 10 Cao đẳng
21 Công nghệ kĩ thuật địa chất A, A1 10 Cao đẳng
22 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11 Cao đẳng
23 Quản lí đất đai B 11 Cao đẳng
24 Công nghệ kĩ thuật trắc địa B 11 Cao đẳng
25 Thủy văn B 11 Cao đẳng
26 Khí tượng học B 14
27 Thủy văn B 14
28 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 18
29 Kĩ thuật trắc địa bản đồ B 14
30 Quản lí đất đai B 18
31 Quản lí tài nguyên môi trường B 14
32 Khí tượng học B 11 Cao đẳng
33 Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước B 11 Cao đẳng
34 Công nghệ kĩ thuật địa chất B 11 Cao đẳng
35 Quản lí đất đai D(1,2,3,4,5,6) 10.5 Cao đẳng
36 Thủy văn D(1,2,3,4,5,6) 10.5 Cao đẳng
37 Tin học ứng dụng D(1,2,3,4,5,6) 10.5 Cao đẳng
38 Khí tượng học D(1,2,3,4,5,6) 10.5 Cao đẳng
39 Kế toán D(1,2,3,4,5,6) 10.5 Cao đẳng
40 Quản trị kinh doanh D(1,2,3,4,5,6) 10.5 Cao đẳng
41 Tài chính - Ngân hàng D(1,2,3,4,5,6) 10.5 Cao đẳng
42 Hệ thống thông tin D(1,2,3,4,5,6) 10.5 Cao đẳng
43 Công nghệ thông tin D(1,2,3,4,5,6) 10.5 Cao đẳng
44 Khí tượng học D1 13.5
45 Thủy văn D1 13.5
46 Quản lí đất đai D1 15.5
47 Công nghệ thông tin D1 13.5
48 Kế toán D1 15
49 Quản lí tài nguyên môi trường D1 13.5
0