Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Bình - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140209 Sư phạm Toán học A 10 Cao đẳng
2 C140211 Sư phạm Vật lý A 10 Cao đẳng
3 C140212 Sư phạm Hóa học A 10 Cao đẳng
4 C340101 Quản trị kinh doanh A 10 Cao đẳng
5 C340301 Kế toán A 10 Cao đẳng
6 C480201 Công nghệ thông tin A 10 Cao đẳng
7 7140209 Sư phạm Toán học A 13 Đại học
8 7140211 Sư phạm Vật lý A 13 Đại học
9 7140212 Sư phạm Hóa học A 13 Đại học
10 7340101 Quản trị kinh doanh A 13 Đại học
11 7340301 Kế toán A 13 Đại học
12 7480201 Công nghệ thông tin A 13 Đại học
13 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 13 Đại học
14 C510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A 10 Cao đẳng
15 C510104 Công nghệ kỹ thuật Giao thông A 10 Cao đẳng
16 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A 10 Cao đẳng
17 C620201 Lâm nghiệp A 10 Cao đẳng
18 C140209 Sư phạm Toán học A1 10 Cao đẳng
19 C140211 Sư phạm Vật lý A1 10 Cao đẳng
20 C340101 Quản trị kinh doanh A1 10 Cao đẳng
21 C340301 Kế toán A1 10 Cao đẳng
22 C480201 Công nghệ thông tin A1 10 Cao đẳng
23 7140209 Sư phạm Toán học A1 13 Đại học
24 7140211 Sư phạm Vật lý A1 13 Đại học
25 7340101 Quản trị kinh doanh A1 13 Đại học
26 7340301 Kế toán A1 13 Đại học
27 7480201 Công nghệ thông tin A1 13 Đại học
28 C510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A1 10 Cao đẳng
29 C510104 Công nghệ kỹ thuật Giao thông A1 10 Cao đẳng
30 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A1 10 Cao đẳng
31 C140212 Sư phạm Hóa học B 11 Cao đẳng
32 7140212 Sư phạm Hóa học B 14 Đại học
33 7140213 Sư phạm Sinh học B 14 Đại học
34 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14 Đại học
35 C620201 Lâm nghiệp B 11 Cao đẳng
36 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 11.5 Cao đẳng
37 C220113 Việt Nam học C 11.5 Cao đẳng
38 C320202 Khoa học thư viện C 11.5 Cao đẳng
39 C140202 Giáo dục Tiểu học C 12 Cao đẳng
40 7140202 Giáo dục Tiểu học C 17 Đại học
41 7140205 Giáo dục Chính trị C 14.5 Đại học
42 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14.5 Đại học
43 7140218 Sư phạm Lịch sử C 14.5 Đại học
44 C760101 Công tác xã hội C 11.5 Cao đẳng
45 C220201 Tiếng Anh D1 10.5 Cao đẳng
46 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng
47 C340301 Kế toán D1 10.5 Cao đẳng
48 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 12 Cao đẳng
49 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 16 Đại học
50 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5 Đại học
51 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5 Đại học
52 7340301 Kế toán D1 13.5 Đại học
53 C140222 Sư phạm Mỹ thuật H 10 Cao đẳng
54 7140201 Giáo dục Mầm non M 15.5 Đại học
55 C140201 Giáo dục Mầm non M 12 Cao đẳng
56 C140221 Sư phạm Âm nhạc N 10 Cao đẳng
57 C140206 Giáo dục Thể chất T 10 Cao đẳng
0