06/06/2018, 15:19
Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Bình - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | Cao đẳng |
| 2 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A | 10 | Cao đẳng |
| 3 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | Cao đẳng |
| 4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | Cao đẳng |
| 5 | C340301 | Kế toán | A | 10 | Cao đẳng |
| 6 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Cao đẳng |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 13 | Đại học |
| 8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | Đại học |
| 9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | Đại học |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Đại học |
| 11 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | Đại học |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | Đại học |
| 13 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | Đại học |
| 14 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A | 10 | Cao đẳng |
| 15 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | A | 10 | Cao đẳng |
| 16 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A | 10 | Cao đẳng |
| 17 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | Cao đẳng |
| 18 | C140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 19 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 21 | C340301 | Kế toán | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 22 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 23 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 13 | Đại học |
| 24 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 13 | Đại học |
| 25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 13 | Đại học |
| 26 | 7340301 | Kế toán | A1 | 13 | Đại học |
| 27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 13 | Đại học |
| 28 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 29 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 30 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A1 | 10 | Cao đẳng |
| 31 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | Cao đẳng |
| 32 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 14 | Đại học |
| 33 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | Đại học |
| 34 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | Đại học |
| 35 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | Cao đẳng |
| 36 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11.5 | Cao đẳng |
| 37 | C220113 | Việt Nam học | C | 11.5 | Cao đẳng |
| 38 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | Cao đẳng |
| 39 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 12 | Cao đẳng |
| 40 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 17 | Đại học |
| 41 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14.5 | Đại học |
| 42 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14.5 | Đại học |
| 43 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | Đại học |
| 44 | C760101 | Công tác xã hội | C | 11.5 | Cao đẳng |
| 45 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
| 46 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
| 47 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
| 48 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 12 | Cao đẳng |
| 49 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 16 | Đại học |
| 50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Đại học |
| 51 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Đại học |
| 52 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Đại học |
| 53 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 10 | Cao đẳng |
| 54 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | Đại học |
| 55 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12 | Cao đẳng |
| 56 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | Cao đẳng |
| 57 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 10 | Cao đẳng |