06/06/2018, 15:19
Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Quản trị văn phòng | D1 | 13.5 | Tại Đà Nẵng | |
2 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 14.5 | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 15.5 | |
4 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 14.5 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C | 15.5 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C | 14.5 | Tại Đà Nẵng |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 14.5 | Tại Đà Nẵng |
8 | 7320303 | Lưu trữ học | D1 | 13.5 | |
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 14.5 | |
10 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 13.5 | |
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1 | 14.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1 | 13.5 | Tại Đà Nẵng |