06/06/2018, 14:56
Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn (Dự kiến) | Ghi chú |
| 1 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 15 | Dự kiến |
| 2 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 14.5 | Dự kiến |
| 3 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 15 | Dự kiến |
| 4 | 7320303 | Lưu trữ học | D1 | 14.5 | Dự kiến |
| 5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C | 17.5 | Dự kiến |
| 6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D1 | 17 | Dự kiến |
| 7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C | 17.5 | Dự kiến |
| 8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1 | 17 | Dự kiến |
| 9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 17.5 | Dự kiến |
| 10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 17 | Dự kiến |
| 11 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C | 14.5 | Dự kiến |
| 12 | 7220342 | Quản lý văn hóa | D1 | 14 | Dự kiến |